|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sinh sản ở vật nuôi: | 636.089 | B313.SS | 2011 | |
Bệnh sinh sản ở vật nuôi: | 636.089 | B313.SS | 2011 | |
Bùi Quý Huy | 101 câu hỏi đáp về bệnh của gia súc: | 636.089 | H804BQ | 2009 |
Bùi, Quý Huy | Hỏi - đáp về bệnh của gia súc gia cầm: | 636.089 | H804BQ | 2013 |
Hướng dẫn phòng, trị bằng thuốc nam một số bệnh ở gia súc: | 636.089 | H923.DP | 2006 | |
Kỹ thuật sử dụng vacxin phòng bệnh cho vật nuôi: | 636.089 | K953.TS | 2010 | |
Phạm, Sỹ Lăng. | Bệnh sinh sản ở gia cầm: | 636.089 | L187.PS | 2012 |
Nguyễn, Đức Lưu. | Thuốc thú y và cách sử dụng: | 636.089 | L942.NĐ | 1997 |
Võ, Văn Ninh. | Kháng sinh trong thú y: | 636.089 | N398.VV | 2001 |
Nguyễn Hữu Ninh | Bệnh sinh sản gia súc: | 636.089 | N398NH | 2009 |
Chu Thị Thơm | Phương pháp phòng chống bệnh giun sán ở vât nuôi: | 636.089 | PH561PH | 2006 |