Có tổng cộng: 38 tên tài liệu. | Khoa học đại chúng phục vụ công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp và nông thôn.: . Q.1 | 631 | KH427.HĐ | 2003 |
| Khoa học đại chúng phục vụ công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp và nông thôn.: . Q.1 | 631 | KH427.HĐ | 2003 |
| Máy nông nghiệp dùng cho hộ gia đình và trang trại nhỏ: | 631.3 | M167.NN | 1995 |
Chu Thị Thơm | Hiện tượng xói mòn đất và biện pháp phòng chống: | 631.4 | H305T | 2006 |
Tống Đức Khang | Bảo vệ đất chống xói mòn vùng đồi núi: | 631.4 | KH133TĐ | 2008 |
Chu Thị Thơm | Độ ẩm đất với cây trồng: | 631.5 | /Đ450Â | 2006 |
phương chi (biên soạn) | Giống cây trồng và kỹ thuật chăm sóc: | 631.5 | A139H | 2013 |
Nguyễn Thượng Bằng | Thiết kế hệ thống tưới tiêu: | 631.5 | B188NT | 2012 |
Trần, Văn Chương. | Công nghệ bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch.: . T.1 | 631.5 | CH919.TV | 2000 |
Trần, Thế Tục | Hỏi, đáp về nhãn, vải/: | 631.5 | H428Đ | 1999 |
Chu, Thị Thơm | Hướng dẫn bảo quản và chế biến nông sản: | 631.5 | H561D | 2006 |
Nguyễn Đồng Quan | Kinh nghiệm và kỹ thuật trồng quýt hồng: | 631.5 | K312NG | 2004 |
Vũ, Thế Lâm | Ứng dụng khoa học công nghệ trong sản xuất giống vật nuôi cây trồng: | 631.5 | L203VT | 2007 |
Nguyễn Duy Minh | Cẩm nang kỹ thuật nhân giống cây trồng: Gieo hạt - Chiết cành - Giâm cành - Ghép cành. T.2 | 631.5 | M398ND | 2013 |
Nguyễn Duy Minh | Cẩm nang kỹ thuật nhân giống cây trồng: Gieo hạt - Chiết cành - Giâm cành - Ghép cành. T.1 | 631.5 | M398ND | 2013 |
Minh Dương | Nghề làm vườn.: Cẩm nang nhà nông | 631.5 | NG250L | 2015 |
Chu Thị Thơm | Phương pháp chọn giống cây trồng: | 631.5 | PH561PH | 2006 |
Nguyễn Đức Quý | Cẩm nang tưới nước cho cây trồng vùng khô hạn: | 631.5 | QU954NĐ | 2008 |
Nguyễn Đức Quý | Cẩm nang tưới nước cho cây trồng vùng khô hạn: | 631.5 | QU954NĐ | 2008 |
PGS. TS. NGUYỄN THẾ KỶ | Kinh nghiệm làm vườn.: | 631.5 | S457GN | 2014 |
GS.TS. Ngô Thế Dân, GS.TSKH. Hà Minh Trung biên soạn | Kinh nghiệm làm vườn.: | 631.5 | S457GN | 2014 |
| Sổ tay kỹ thuật thâm canh rau ở Việt Nam: | 631.5 | S577.TK | 2005 |
Chu, Thị Thơm. | Kỹ thuật tưới và các giải pháp giảm mức tưới: | 631.5 | TH642.CT | 2005 |
Phạm Xuân Vượng | Kỹ thuật bảo quản nông sản: | 631.5 | V924PX | 2013 |
Bùi, Hiếu. | Kỹ thuật tưới cho một số cây lương thực và hoa màu: | 631.6 | H381.B | 1994 |
Chu Thị Thơm | Quản lý và sử dụng nước trong nông nghiệp: | 631.6 | QU105L | 2006 |
Nguyễn Đức Quý | Độ ẩm đất và tưới nước hợp lý cho cây trồng: | 631.6 | QU954NĐ | 2006 |
Đoàn Hải An | Thiền năng lượng tình thương: | 631.7 | TH305N | 2006 |
Đoàn Hải An | Thiền năng lượng dục: | 631.7 | TH305N | 2006 |
Đoàn Hải An | Thiền năng lượng tinh thần: | 631.7 | TH305N | 2006 |