Có tổng cộng: 18 tên tài liệu. | Nghề truyền thống ở một số địa phương: | 680.09597 | NGH281.TT | 2012 |
| Nghề và làng nghề truyền thống: | 680.09597 | NGH281.VL | 2012 |
Vũ Từ Trang | Nghề cổ nước Việt: | 680.09597 | TR133VT | 2012 |
Trần Quốc Vượng | Nghề thủ công truyền thống Việt Nam và các vị Tổ nghề: | 680.09597 | V924TQ | 2014 |
| Một số làng nghề Hà Nội: | 680.0959731 | M619.SL | 2014 |
Vũ Văn Nhiên | Hỏi đáp về các làng nghề truyền thống Hà Nội: | 680.0959731 | NH357VV | 2010 |
Trần, Quốc Vượng. | Làng nghề - phố nghề Thăng Long - Hà Nội: | 680.0959731 | V924.TQ | 2010 |
Đỗ Thị Hảo | Phú Xuyên và làng khảm trai truyền thống Chuôn Ngọ: | 680.0959732 | H148ĐT | 2012 |
Tạ Long | Sự phát triển của làng nghề La Phù: | 680.0959732 | L557T | 2012 |
| Nghề cổ truyền: | 680.0959733 | NGH281.CT | 2012 |
Văn Duy | Làng nghề cổ truyền huyện Thủy Nguyên - Hải Phòng: | 680.0959735 | D804V | 2011 |
| Làng nghề truyền thống Quảng Trị: | 680.0959747 | L134.NT | 2011 |
| Nghề truyền thống ở Hội An: | 680.0959752 | NGH281.TT | 2012 |
Bùi Tân | Nghề truyền thống trên đất Phú Yên: | 680.0959755 | T209B | 2010 |
Ngô Văn Ban | Một số nghề, làng nghề truyền thống và văn hóa ẩm thực vùng đất Khánh Hòa: | 680.0959756 | B127NV | 2011 |
Linh Nga Niê KDam | Nghề thủ công truyền thống của các dân tộc Tây Nguyên: | 680.095976 | KD120LN | 2014 |
Hoàng Thị Nhuận | Nghề rèn truyền thống của người Nùng An ở bản Phya Chang: | 682.0959712 | NH689HT | 2011 |
Đinh Bá Hòa | Nghề rèn Phương Danh: | 682.0959754 | H428ĐB | 2011 |