Có tổng cộng: 1001 tên tài liệu. | Cùng em khám phá khoa học: . T.3 | 600 | C750.EK | 2007 |
| Tại sao: . T.11 | 600 | T118.S | 2004 |
| Bách khoa thiếu nhi.: . T.1 | 602 | B110.KT | 2004 |
| Bách khoa thiếu nhi.: . T.1 | 602 | B110.KT | 2004 |
| Tại sao: . T.9 | 602 | T118.S | 2004 |
| Dấu hỏi biến hóa: Phát minh | 608 | D231.HB | 2011 |
Lê Phi Loan | 108 đồ vật thế kỷ XX-XXI: | 608 | L452LP | 2007 |
| Tại sao: . T.2 | 608 | T118.S | 2004 |
| Tại sao: . T.2 | 608 | T118.S | 2009 |
| Chẩn đoán và phòng trị chóng mặt: | 610 | | |
Dương Minh Hoàng | Những điều cần biết về các bệnh thông thường: | 610 | | 2002 |
| 365 câu hỏi - đáp về sức khỏe và phòng chữa bệnh: | 610 | 365.CH | 2005 |
Vũ Quốc Trung | Cẩm nang hỏi đáp sức khỏe bà mẹ và trẻ em: | 610 | C114N | 2009 |
Phan Công | Thầy thuốc trong gia đình: | 610 | C606P | 2001 |
Phạm, Văn Khiết | Kiến thức y học: Dành cho người lao động | 610 | KH374PV | 2009 |
Nguyễn, Thị lâm Biên Soạn | Phòng và chữa bệnh béo phì ở trẻ /: | 610 | S457NT | 2009 |
| Sức khoẻ là vàng: | 610 | S874.KL | 2003 |
Vũ Đinh | 100 lời giải đáp về sức khỏe: | 610 | Đ398V | 1996 |
Đặng Quan Thanh | Cẩm nang chăm sóc sức khỏe tuổi trung niên: | 610.1 | TH139ĐQ | 2002 |
Nguyễn Văn Đức | Chăm sóc bảo vệ bộ ngực: phòng - chữa bệnh ở tuyến vú | 610.1 | Đ874NV | 2007 |
| những tật bệnh thông thường trong lứa tuổi học trò: NH891.TB | 610.9 | Nh556T | 2000 |
| Hồ Đắc Di nhà y học - triết nhân: | 610.92 | H576.ĐD | 2014 |
| Những danh y lừng danh đất Việt: | 610.92 | NH891.DY | 2009 |
| Phạm Ngọc Thạch - Cuộc đời và sự nghiệp: | 610.92 | PH125.NT | 2016 |
Tôn, Thất Tùng. | Đường vào khoa học của tôi: | 610.92 | T750.TT | 1993 |
Toon, Thất Tùng. | Tôn Thất Tùng - Đường vào khoa học của tôi: Hồi ký. | 610.92 | T750.TT | 2008 |
| Trần Hữu Tước - Tấm gương sáng về tài năng và y đức: | 610.92 | TR210.HT | 2014 |
Linh Son | bạn muốn sinh con trai hay con gái: | 612 | B105.MS | 2003 |
| Cơ thể người: | 612 | C625.TN | 2010 |
Diệp Chi | Khám phá bí ẩn cơ thể người: | 612 | CH330D | 2011 |