|
|
|
Hóa học và đời sống: Kể chuyện khoa học cho thiếu nhi | 660 | H431.H | 2007 | |
Ứng dụng công nghệ sinh học trong sản xuất và đời sống: | 660.6 | 892.DC | 2006 | |
Lương Đức Phẩm | Công nghệ vi sinh vật: | 660.6 | PH205LĐ | 1998 |
Bùi Đình Trụ | Hướng dẫn kỹ thuật thu hoạch, chế biến và bảo quản sản phẩm cà phê, chè: | 664 | TR675BĐ | 2004 |
Trần Đức Ba | Lạnh và chế biến nông sản thực phẩm: | 664.0028 | B100TĐ | 2010 |
Chu Thị Thơm | Phương pháp bảo quản và chế biến thủy sản: | 664.028 | PH561PH | 2006 |
Nguyễn Thị Phượng | Sản xuất phân bón hữu cơ từ phế thải, rác thải: | 668.63 | PH924NT | 2015 |