Có tổng cộng: 19 tên tài liệu.Nam Sơn | Kỹ thuật khéo tay tự làm lấy những việc trong gia đình: | 620.8 | K600TH | 1999 |
Nguyễn Văn Tuệ | Cơ sở điện học - điện tử /: | 621 | T716NV | 2009 |
Bùi Văn Yên | Sửa chữa điện công nghiệp: | 621.31 | Y966BV | 2010 |
Hà Văn Tính | Cẩm nang bảo trì và sử dụng các thiết bị điện và điện tử gia dụng: | 621.31042 | T402HV | 2015 |
Nguyễn, Đức Ánh. | Mạch điện thực dụng: | 621.319 | A143.NĐ | 2011 |
Đặng Hồng Quang | Mạch điện gia đình : những mạch điện ứng dụng mới /: | 621.3192 | QU133ĐH | 2006 |
Hoàng, Minh Trung. | Thiết kế các mạch điện và điện tử: | 621.381 | TR749.HM | 2000 |
Phạm, Thanh Đường | Dạy và học nghề điện tử kỹ thuật số: Dành cho học sinh - sinh viên các trường dạy nghề và người tự học | 621.381 | Đ920PT | 2009 |
Mai Thế Nhượng | Những vấn đề thiết yếu về công nghệ viễn thông hiện đại: | 621.382 | NH924MT | 2010 |
Châu, Ngọc Thạch | Kỹ thuật điện lạnh: | 621.5 | TH111CN | 2011 |
Nguyễn Bin | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hó chất và thực phẩm: các quá trình thủy lực, bơm quạt, máy nén | 621.6 | NG527B | 2007 |
Nguyễn, Văn Tuệ | Kỹ thuật quấn dây máy điện: | 621.8 | T716NV | 2009 |
Nguyễn, Văn Tuệ | Công nghệ máy điện - cơ điện: | 621.8 | T716NV | 2009 |
Nguyễn Viết Trung | Nghề biển truyền thống ở một số tỉnh ven biển Việt Nam: | 623.8809597 | TR749NV | 2012 |
| Hướng dẫn kỹ thuật nuôi gà Ai Cập: | 626.5 | H561D | 2002 |
Lê, Đình Thỉnh. | Hướng dẫn tưới tiết kiệm nước: | 627 | TH400.LĐ | 2004 |
GS.TS. Lê Văn Khoa, ThS. Nguyễn Đình Giáp | Kỹ thuật xử lý môi trường nông thôn.: | 628 | GI-152GL | 2014 |
Song Ngọc | Ô tô và sức khỏe: | 629.222 | NG508S | 2008 |
| Giáo trình trang bị điện ô tô: Lưu hành nội bộ | 629.25 | GI-150.TT | 2011 |