|
|
|
|
Nguyễn Văn Tuệ | Cơ sở điện học - điện tử /: | 621 | T716NV | 2009 |
Bùi Văn Yên | Sửa chữa điện công nghiệp: | 621.31 | Y966BV | 2010 |
Hà Văn Tính | Cẩm nang bảo trì và sử dụng các thiết bị điện và điện tử gia dụng: | 621.31042 | T402HV | 2015 |
Nguyễn, Đức Ánh. | Mạch điện thực dụng: | 621.319 | A143.NĐ | 2011 |
Đặng Hồng Quang | Mạch điện gia đình : những mạch điện ứng dụng mới /: | 621.3192 | QU133ĐH | 2006 |
Hoàng, Minh Trung. | Thiết kế các mạch điện và điện tử: | 621.381 | TR749.HM | 2000 |
Phạm, Thanh Đường | Dạy và học nghề điện tử kỹ thuật số: Dành cho học sinh - sinh viên các trường dạy nghề và người tự học | 621.381 | Đ920PT | 2009 |
Mai Thế Nhượng | Những vấn đề thiết yếu về công nghệ viễn thông hiện đại: | 621.382 | NH924MT | 2010 |
Châu, Ngọc Thạch | Kỹ thuật điện lạnh: | 621.5 | TH111CN | 2011 |
Nguyễn Bin | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hó chất và thực phẩm: các quá trình thủy lực, bơm quạt, máy nén | 621.6 | NG527B | 2007 |
Nguyễn, Văn Tuệ | Kỹ thuật quấn dây máy điện: | 621.8 | T716NV | 2009 |
Nguyễn, Văn Tuệ | Công nghệ máy điện - cơ điện: | 621.8 | T716NV | 2009 |