Có tổng cộng: 335 tên tài liệu.Đường Hồng Dật | Tổng hợp bảo vệ cây IPM: | 63 | D226ĐH | 2006 |
| Bạn của nhà nông: | 630 | B132.CN | 2005 |
| Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông: . T.2 | 630 | C107.GP | 2013 |
| Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông: . T.1 | 630 | C107.GP | 2013 |
Phạm Văn Côn | Thiết kế VAC cho mọi vùng: Nguyên lý và mô hình | 630 | C599PV | 2013 |
Ngô Thế Dân | Hỏi - Đáp về kỹ thuật VAC: Vườn, ao, chuồng | 630 | D209NT | 2015 |
Nguyễn Khánh Huyền | Công nghệ lớp 10: Nông, Lâm, Ngư nghiệp, Tạo lập doanh nghiệp | 630 | H527NG | 2006 |
Chu Thị Thơm | Hướng dẫn áp dụng RVAC ở miền núi: | 630 | H561D | 2006 |
| Hướng dẫn phương pháp khuyến nông: | 630 | H923.DP | 2015 |
Chu Thị Thơm | Kỹ thuật canh tác trên đất dốc: | 630 | K600T | 2006 |
VandenBan, A.W. | Khuyến nông: | 630 | KH527N | 1999 |
| Những điều nông dân miền núi cần biết: | 630 | NH891.ĐN | 1996 |
| Những điều nông dân miền núi cần biết: | 630 | NH891.ĐN | 1996 |
Phương, Hiệp Oanh. | Giải đáp thắc mắc của nhà nông: | 630 | O-464.PH | 2006 |
Phạm, Văn Trang. | VAC gia đình: | 630 | TR133.PV | 1999 |
| V. A. C. và đời sống: | 630 | V..AC | 1999 |
Cao Liêm | Sinh thái học nông nghiệp và bảo vệ môi trường: | 630.2 | L350C | 1998 |
| Lịch sử nông nghiệp Việt Nam: | 630.9597 | L345.SN | 1994 |
| Khoa học đại chúng phục vụ công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp và nông thôn.: . Q.1 | 631 | KH427.HĐ | 2003 |
| Khoa học đại chúng phục vụ công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp và nông thôn.: . Q.1 | 631 | KH427.HĐ | 2003 |
| Máy nông nghiệp dùng cho hộ gia đình và trang trại nhỏ: | 631.3 | M167.NN | 1995 |
Chu Thị Thơm | Hiện tượng xói mòn đất và biện pháp phòng chống: | 631.4 | H305T | 2006 |
Tống Đức Khang | Bảo vệ đất chống xói mòn vùng đồi núi: | 631.4 | KH133TĐ | 2008 |
Chu Thị Thơm | Độ ẩm đất với cây trồng: | 631.5 | /Đ450Â | 2006 |
phương chi (biên soạn) | Giống cây trồng và kỹ thuật chăm sóc: | 631.5 | A139H | 2013 |
Nguyễn Thượng Bằng | Thiết kế hệ thống tưới tiêu: | 631.5 | B188NT | 2012 |
Trần, Văn Chương. | Công nghệ bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch.: . T.1 | 631.5 | CH919.TV | 2000 |
Trần, Thế Tục | Hỏi, đáp về nhãn, vải/: | 631.5 | H428Đ | 1999 |
Chu, Thị Thơm | Hướng dẫn bảo quản và chế biến nông sản: | 631.5 | H561D | 2006 |
Nguyễn Đồng Quan | Kinh nghiệm và kỹ thuật trồng quýt hồng: | 631.5 | K312NG | 2004 |