Có tổng cộng: 122 tên tài liệu. | Cây thức ăn gia súc giàu dinh dưỡng: | 636 | | |
Nguyễn Hà Anh | Mô hình sinh kế giúp nông dân giảm nghèo: M450H | 636 | A139NH | 2015 |
Lù Thị Lìu | Bí quyết trở thành gia đình chăn nuôi giỏi: | 636 | L412LT | 2008 |
| Sổ tay người chăn nuôi giỏi: | 636 | S577.TN | 2000 |
Nguyễn, Thiện. | Bảo vệ môi trường sinh thái và phát triển chăn nuôi: | 636 | TH362.N | 2001 |
Nguyễn, Văn Thiện. | Chăn nuôi gia súc - gia cầm ở Trung du và miền núi: | 636 | TH362.NV | 1995 |
Trần Thị Thanh Thuyết | Công nghệ sinh học cho nông dân: Chăn nuôi sạch | 636 | TH831TT | 2013 |
| Vệ sinh môi trường trong chăn nuôi: | 636 | V285.SM | 2013 |
Chu Thị Thơm | Các bài toán ứng dụng trong chăn nuôi: | 636.002 | C103B | 2006 |
| Hỏi - đáp về thức ăn cho gà - vịt - lợn: | 636.08 | H538.-Đ | 2005 |
Chu Thị Thơm | Hướng dẫn vệ sinh, chăm sóc gia súc: | 636.08 | H561D | 2006 |
Chu Thị Thơm | Hướng dẫn nuôi gia súc bằng chất thải động vật: | 636.08 | H561D | 2006 |
Bùi Quý Huy | 166 câu hỏi đáp về bệnh của vật nuôi: | 636.08 | H804BQ | 2009 |
Huỳnh, Văn Kháng. | Hướng dẫn thiến và phẫu thuật chữa bệnh cho gia súc, gia cầm: | 636.08 | KH137.HV | 1996 |
Lê Hồng Mận | Chế biến thức ăn gia súc, gia cầm: | 636.08 | M214LH | 2004 |
Nguyễn, Thiện | Hướng dẫn thực hành chọn giống nhân giống tạo dòng vật nuôi: | 636.08 | TH362N | 2011 |
| Thức ăn chăn nuôi và chế biến thức ăn gia súc: | 636.08 | TH874.ĂC | 2010 |
| Bệnh sinh sản ở vật nuôi: | 636.089 | B313.SS | 2011 |
| Bệnh sinh sản ở vật nuôi: | 636.089 | B313.SS | 2011 |
Bùi Quý Huy | 101 câu hỏi đáp về bệnh của gia súc: | 636.089 | H804BQ | 2009 |
Bùi, Quý Huy | Hỏi - đáp về bệnh của gia súc gia cầm: | 636.089 | H804BQ | 2013 |
| Hướng dẫn phòng, trị bằng thuốc nam một số bệnh ở gia súc: | 636.089 | H923.DP | 2006 |
| Kỹ thuật sử dụng vacxin phòng bệnh cho vật nuôi: | 636.089 | K953.TS | 2010 |
Phạm, Sỹ Lăng. | Bệnh sinh sản ở gia cầm: | 636.089 | L187.PS | 2012 |
Nguyễn, Đức Lưu. | Thuốc thú y và cách sử dụng: | 636.089 | L942.NĐ | 1997 |
Võ, Văn Ninh. | Kháng sinh trong thú y: | 636.089 | N398.VV | 2001 |
Nguyễn Hữu Ninh | Bệnh sinh sản gia súc: | 636.089 | N398NH | 2009 |
Chu Thị Thơm | Phương pháp phòng chống bệnh giun sán ở vât nuôi: | 636.089 | PH561PH | 2006 |
Nguyễn, Phước Tương | Thuốc và biệt dược thú y/: | 636.095 | T919NP | 1994 |
Tô, Du. | Kỹ thuật nuôi ngựa làm việc và sinh sản: | 636.1 | D670.T | 1994 |