Có tổng cộng: 16 tên tài liệu. | Ứng dụng công nghệ trong chăn nuôi gia súc và bảo quản sản phẩm/ Biên soạn: Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó.: | 636.2 | 892.DC | 2006 |
| Bệnh trâu, bò, ngựa và lợn: | 636.2 | B256TRB | 2014 |
Trần Văn Bình | Bệnh quan trọng của trâu, bò, dê và biện pháp phòng trị: | 636.2 | B399TV | 2008 |
| Cẩm nang nhà nông: Nghề nuôi giun: | 636.2 | C205.NN | 2015 |
Hoàng Kim Giao | Cẩm nang chăn nuôi bò sữa: | 636.2 | GI-146HK | 2004 |
Lê, Huy Hảo | Phòng trị bệnh cho gia súc: | 636.2 | H148LH | 2007 |
Đào Lệ Hằng | Hướng dẫn nuôi trâu, ngựa trong nông hộ: | 636.2 | H188ĐL | 2008 |
Đào Lệ Hằng | Hướng dẫn nuôi trâu, ngựa trong nông hộ: | 636.2 | H188ĐL | 2008 |
Phạm, Sỹ Lăng. | Bệnh phổ biến ở bò sữa: | 636.2 | L187.PS | 2002 |
Vũ, Thế Lâm | Phòng và trị bệnh thường gặp ở trâu, bò: | 636.2 | L203VT | 2007 |
| Nghề chăn nuôi bò sữa: Cẩm nang nhà nông, nghề chăn nuôi gia súc | 636.2 | NG250CH | 2015 |
| Nghề chăn nuôi bò thịt: | 636.2 | NGH281.CN | 2015 |
Nguyễn, Văn Thưởng. | Kỹ thuật nuôi bò sữa, bò thịt ở gia đình: | 636.2 | TH921.NV | 2000 |
Nguyễn Văn Thưởng | Kỹ thuật nuôi bò sữa, bò thịt ở gia đình: | 636.2 | TH921NV | 1999 |
Đào, Hằng Trang | Thực hành nuôi bò năng suất cao: | 636.2 | TR133ĐH | 2007 |
Nguyễn, Văn Trí. | Cẩm nang chăn nuôi trâu, bò: | 636.2 | TR334.NV | 2009 |