|
|
|
|
|
phương chi (biên soạn) | Kỹ thuật chăn nuôi dê và thỏ: | 636.3 | A139H | 2013 |
Nguyễn, Hoàng Anh | Phát triển kinh tế nông hộ từ nuôi dê: | 636.3 | A139NH | 2010 |
Đinh Văn Bình | Kỹ thuật chăn nuôi dê lai sữa - thịt: | 636.3 | B399ĐV | 2003 |
Đào Lệ Hằng | Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi dê ở hộ gia đình: | 636.3 | H188ĐL | 2008 |
Lê Huy Hảo | Kỹ thuật nuôi dê & những lợi ích từ việc nuôi dê: | 636.3 | K600TH | 2007 |
Vũ, Thế Lâm | Phòng và trị bệnh thường gặp ở ngựa, dê, cừu: | 636.3 | L203VT | 2007 |
Phan, Địch Lân. | Bệnh ký sinh trùng ở đàn dê Việt Nam: Sách cho nông dân miền núi | 636.3 | L209.PĐ | 2002 |
Lê Văn Năm | Hướng dẫn phòng và trị bệnh lợn cao sản: | 636.3 | N173LV | 1999 |