Có tổng cộng: 34 tên tài liệu. | Quy trình sản xuất giống thủy sản có giá trị kinh tế: | 633 | QU950.TS | 2014 |
Nguyễn, Huy Trí. | Chế biến sản phẩm phụ dâu - tằm - tơ: | 633 | TR334.NH | 1996 |
Đường Hồng Dật | Cây ngô & kỹ thuật thâm canh tăng năng suất: | 633.1 | D226ĐH | 2004 |
Lê, Huy Hảo | Phòng trừ sâu bệnh hại cây lúa: | 633.1 | H148LH | 2007 |
Đào Lệ Hằng | Kỹ thuật cơ bản trồng lúa cao sản: | 633.1 | H188ĐL | 2007 |
Nguyễn Hữu Nghĩa | Kinh nghiệm trồng lúa dân gian và kỹ thuật mới: | 633.1 | NGH340NH | 1995 |
| Trồng ngô năng suất cao: | 633.1 | TR607.NN | 2005 |
Nguyễn Văn Hoan | Lúa lai và kỹ thuật thâm canh: | 633.11 | S333NV | 2001 |
| Kỹ thuật gieo trồng chăm sóc lúa: | 633.18 | K953.TG | 2007 |
Đặng, Tuấn Hưng. | Cây thức ăn gia súc giàu chất dinh dưỡng: | 633.2 | H888.ĐT | 2004 |
Nguyễn, Văn Thanh | Kỹ thuật cơ bản trồng, thu hoạch và chế biến một số cây thức ăn chăn nuôi giàu dinh dưỡng: | 633.2 | TH139NV | 2008 |
Nguyễn Thiện | Trồng cỏ nuôi bò sữa: | 633.2 | TH362N | 2003 |
Vũ Đình Chính | Kỹ thuật mới trồng lạc năng suất cao: | 633.3 | CH402VĐ | 2011 |
Việt Chương | Kỹ thuật trồng cỏ cao sản: Nguồn thức ăn cho trâu bò | 633.3 | CH919V | 2003 |
| Kỹ thuật trồng đậu rau - An toàn - Năng suất - Chất lượng cao: | 633.3 | K953.TT | 2012 |
Nguyễn Huy Trí | Chế biến sản phẩm phụ dâu - tằm - tơ: | 633.35 | TR334NH | 1996 |
| Kỹ thuật trồng, chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cho cây vải: | 633.5 | K953.TT | 2000 |
Nguyễn, Đức Cường. | Kỹ thuật trồng sắn: | 633.6 | C920.NĐ | 2009 |
Đường Hồng Dật | Cây sắn từ cây lương thực chuyển thành cây công nghiệp: | 633.6 | D226ĐH | 2004 |
Mai Thạch Hoàng | Giống và kỹ thuật thâm canh cây có củ: | 633.6 | H453GMT | 2003 |
| Kỹ thuật trồng cây nguyên liệu giấy (tràm, thông, bạch đàn, luồng, hông): | 633.6 | K953.TT | 2007 |
| Làm giàu từ cây mía: | 633.6 | L121.GT | 2002 |
| Làm giàu từ cây mía: | 633.6 | L121.GT | 2002 |
Đường Hồng Dật | Cây chè các biện pháp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm: | 633.7 | D226ĐH | 2004 |
Đỗ, Trọng Hùng. | Kỹ thuật trồng cà phê mật độ dày cho năng suất cao: | 633.7 | H750.ĐT | 1999 |
| Hướng dẫn trồng cây trong trang trại cà phê: | 633.7 | H923.DT | 2005 |
Phan, Quốc Sủng. | Sâu bệnh hại chủ yếu của cây cà phê và biện pháp phòng trừ: | 633.7 | S751.PQ | 2003 |
Bùi Thế Đạt | Kỹ thuật gieo trồng chế biến chè và cà phê: | 633.7 | Đ155BT | 1999 |
Việt Chương | Kinh nghiệm trồng tiêu: Một nông sản quý | 633.8 | CH919V | 2002 |
| Kỹ thuật trồng cây có dầu cho giá trị kinh tế cao: Cây sở, cây trám, cây hạnh đào. | 633.8 | K953.TT | 2002 |