|
|
|
|
|
Đường Hồng Dật | Cây ngô & kỹ thuật thâm canh tăng năng suất: | 633.1 | D226ĐH | 2004 |
Lê, Huy Hảo | Phòng trừ sâu bệnh hại cây lúa: | 633.1 | H148LH | 2007 |
Đào Lệ Hằng | Kỹ thuật cơ bản trồng lúa cao sản: | 633.1 | H188ĐL | 2007 |
Nguyễn Hữu Nghĩa | Kinh nghiệm trồng lúa dân gian và kỹ thuật mới: | 633.1 | NGH340NH | 1995 |
Trồng ngô năng suất cao: | 633.1 | TR607.NN | 2005 | |
Nguyễn Văn Hoan | Lúa lai và kỹ thuật thâm canh: | 633.11 | S333NV | 2001 |
Kỹ thuật gieo trồng chăm sóc lúa: | 633.18 | K953.TG | 2007 |