Có tổng cộng: 26 tên tài liệu. | Cẩm nang kỹ thuật nuôi tôm.: | 639 | C205.NK | 2008 |
Nguyễn, Xuân Giao | Kỹ thuật nuôi giun đất làm thức ăn cho vật nuôi: | 639 | GI-146NX | 2008 |
Đỗ Đoàn Hiệp | 40 vấn đề về nuôi tôm cá kết hợp trên ruộng cấy lúa nước: | 639 | H372ĐĐ | 2008 |
Vũ Thế Lâm | Kỹ thuật nuôi và thuần hóa động vật hoang dã: | 639 | L203VT | 2007 |
Nguyễn Văn Thanh | Thực hành nuôi tôm: | 639 | TH139NV | 2007 |
| Cẩm nang nhà nông nghề nuôi trăn, rắn: | 639.3 | C205.NN | 2015 |
| Cẩm nang nhà nông: Nghề nuôi lươn, cá, ếch: | 639.3 | C205.NN | 2015 |
| Công nghệ sinh học cho nông dân: . Q.2 | 639.3 | C606.NS | 2010 |
Đức Hiệp. | Kỹ thuật nuôi lươn vàng, cá chạch, ba ba: | 639.3 | H372.Đ | 1999 |
Nguyễn Thị Hồng | Kỹ thuật nuôi cá tra và cá basa trong bè: | 639.3 | H607NT | 2014 |
Vũ Thế Lâm | Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt cho năng suất cao: | 639.3 | K600TH | 2007 |
Vũ, Thế Lâm | Kỹ thuật nuôi ba ba cho năng suất cao: | 639.3 | L203VT | 2008 |
Ngô, Trọng Lư. | Kỹ thuật nuôi ếch đồng, cua sông, rùa vàng: | 639.3 | L860.NT | 2000 |
Ngô Trọng Lư | Kỹ thuật nuôi cá quả (cá lóc), cá trình, bống bớp: | 639.3 | L860NT | 2000 |
Nguyễn Văn Thanh | Kỹ thuật mới nuôi lươn - ếch - cá: | 639.3 | TH139NV | 2007 |
Nguyễn, Hữu Thọ. | Hướng dẫn kỹ thuật nuôi cá nước ngọt: | 639.3 | TH425.NH | 2004 |
Nguyễn, Hữu Thọ. | Cẩm nang nuôi cá nước ngọt năng suất cao: | 639.3 | TH425.NH | 2010 |
Nguyễn Hữu Thọ. | Hướng dẫn kỹ thuật nuôi cá nước ngọt: | 639.3 | TH425.NH | 2014 |
Vũ Thế Lâm | Kỹ thuật nuôi cá nước lợ cho năng suất cao: | 639.31 | L203VT | 2007 |
Dương Tấn Lộc | Những điều cần biết về Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá bống tượng: | 639.31 | NH556Đ | 1998 |
Nguyễn, Duy Khoát. | Sổ tay hướng dẫn nuôi cá nước ngọt: | 639.34 | KH474.ND | 1997 |
| Kỹ thuật nuôi trồng thủy hải sản: | 639.8 | K953.TN | 2013 |
Ngô Trọng Lư | Kỹ thuật mới nuôi thủy đặc sản nước ngọt: | 639.8 | L860NT | 2005 |
Nguyễn Thanh Tùng | Hướng dẫn kỹ thuật nuôi trồng thuỷ sản: . T.1 | 639.8 | T750NT | 2015 |
Nguyễn Thanh Tùng | Hướng dẫn kỹ thuật nuôi trồng thuỷ sản: . T.2 | 639.8 | T750NT | 2015 |
Đường, Hồng Dật | Nông nghiệp sạch với bảo vệ thực vật: | 639.9 | D226ĐH | |