Có tổng cộng: 34 tên tài liệu.Tạ Thu Cúc | Trồng rau ăn lá: Kỹ thuật trồng rau sạch | 635 | C708TT | 2007 |
Tạ Thu Cúc | Trồng rau ăn quả: Kỹ thuật trồng rau sạch | 635 | C708TT | 2007 |
Tạ, Thu Cúc | Trồng rau ăn thân củ, rễ củ: Kỹ thuật trồng rau sạch | 635 | C708TT | 2007 |
Tạ Thu Cúc | Kỹ thuật trồng rau sạch: Theo vụ hè - thu | 635 | C708TT | 2009 |
Tạ Thu Cúc | Kỹ thuật trồng rau sạch: Theo vụ đông - xuân | 635 | C708TT | 2009 |
Tạ Thu Cúc | Kỹ thuật trồng rau sạch: Theo vụ Hè-thu | 635 | C708TT | 2009 |
Nguyễn Mạnh Chinh | Sổ tay trồng rau an toàn: | 635 | CH398NM | 2013 |
Đường, Hồng Dật. | Kỹ thuật trồng cà và cà chua: | 635 | D226.ĐH | 2003 |
Đường, Hồng Dật. | Sổ tay người trồng rau .: . T.2 | 635 | D226.ĐH | 2003 |
Lê, Huy Hảo | Hướng dẫn trồng và chăm sóc cây rau ăn lá: | 635 | H148LH | 2007 |
Lê, Huy Hảo | Hướng dẫn trồng và chăm sóc cây rau ăn lá: | 635 | H148LH | 2007 |
Lê, Huy Hảo | Hướng dẫn trồng và chăm sóc cây rau ăn quả: | 635 | H148LH | 2007 |
Lê, Huy Hảo | Hướng dẫn trồng và chăm sóc cây gia vị: | 635 | H148LH | 2007 |
Lê, Huy Hảo | Hướng dẫn trồng và chăm sóc cây gia vị: | 635 | H148LH | 2007 |
Lê, Huy Hảo | Hướng dẫn trồng và chăm sóc cây rau ăn củ: | 635 | H148LH | 2007 |
Hữu Hoàng | Kỹ thuật trồng và chăm sóc một số loại rau xanh: | 635 | H453GH | 2010 |
Hữu Hoàng | Kỹ thuật làm giá đỗ: | 635 | H453GH | 2010 |
PGS.TS. Trịnh Khắc Quang. TS Phạm Mỹ Linh, ThS. Lê Thị Liễu | Hướng dẫn quản lý và sản xuất rau an toàn theo tiêu chuẩn Vietgap: | 635 | L380PT | 2014 |
Lù Thị Lìu | Cây rau trong vườn nhà: Kỹ thuật chăm sóc và giá trị dinh dưỡng | 635 | L412LT | 2007 |
Nguyễn, Thị Minh Phương | Trồng rau gia vị, rau ăn sống an toàn: | 635 | PH919NT | 2010 |
| Sổ tay nuôi trồng nấm ăn và nấm chữa bệnh.: | 635 | S577.TN | 2004 |
Trần, Thế Tục. | Sổ tay người làm vườn: | 635 | T709.TT | 1997 |
Trương Quốc Tùng | Hỏi đáp kỹ thuật trồng nấm ở hộ gia đình: | 635 | T750TQ | 2008 |
Trần, Khắc Thi. | Rau ăn lá an toàn: Cơ sở khoa học và kỹ thuật canh tác theo nguyên tắc Vietgap | 635 | TH330.TK | 2010 |
Chu Thị Thơm | Trồng cà chua quanh năm: | 635 | TR455C | 2005 |
Nguyễn Hữu Hoàng | Kỹ thuật trồng ngô cao sản: | 635.1 | H453GNH | 2010 |
Hoàng Minh KS. | Kỹ thuật trồng và chăm sóc (dưa hấu, bí ngồi, cà chua, ngô)|.: | 635.3 | K600TH | 2005 |
| Nghề trồng nấm: | 635.8 | NGH281TN | 2015 |
| Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn tạo và nhân giống cây hoa lily, loa kèn: | 635.9 | 892.DC | 2010 |
Việt Chương | 110 câu hỏi đáp chăm sóc và tạo dáng Bonsai: | 635.9 | CH919V | 2005 |