Có tổng cộng: 161 tên tài liệu.THÀNH ĐĂNG KHÁNH | Nữ nghệ sĩ hát bội Năm Đồ: | 700.92 | N550NG | 1995 |
| Nghệ sĩ đời và nghề: | 700.92 | NGH250S | 2006 |
Kiều Thu Hoạch | Những phạm trù nghệ thuật dân gian người Việt thời trung đại: | 700.9597 | H437KT | 2016 |
Lý Khắc Chung | Em nghìn thu cũ gái Thăng Long: | 700.959731 | CH749LK | 2010 |
| "Đôi mắt" trong sáng tạo và phê bình văn học - nghệ thuật: | 709.597 | "Đ585.MT | 2015 |
Nguyễn Du Chi | Trên đường tìm về cái đẹp của cha ông: | 709.597 | CH330ND | 2011 |
Chu Quang Trứ | Mỹ thuật Lý - Trần mỹ thuật Phật giáo: | 709.597 | TR864CQ | 2011 |
Đặng, Thái Hoàng. | Những công trình kiến trúc nổi tiếng thế giới: | 720 | H453G.ĐT | 2011 |
Quốc Văn | 36 kiến trúc Hà Nội: | 720.959731 | V180Q | 2010 |
| Bài trí nhà vệ sinh và không gian nhỏ theo phong thủy: | 728 | B103TR | 2009 |
Trương, Minh Hằng. | Gốm sành nâu ở Phù Lãng: | 738.09597 | H188.TM | 2011 |
Đinh Bá Hòa | Gốm cổ và hoa văn trên trang phục của người Chăm: | 738.0959754 | H428ĐB | 2012 |
| Tập vẽ bằng nét bút đơn giản: | 741 | T224.VB | 2011 |
| Biếm họa:: Tuyển tập tranh dự thi - Giải Biếm họa Báo chí Việt Nam lần thứ nhất | 741.5 | B354.H | 2008 |
| Bởi đã có điện!: [Truyện tranh] | 741.5 | B627330.ĐC | 2007 |
| Cơ pi ở đâu: | 741.5 | C460P | 2007 |
| Tướng dạy đoàn quân khuyển: | 741.5 | T923.DĐ | 2005 |
| Kỹ thuật vẽ người bằng nét bút đơn giản: | 743.4 | K953.TV | 2011 |
Hiền Dương | Kỹ thuật vẽ loài vật bằng nét bút đơn giản: | 743.6 | K600TH | 2011 |
| Kỹ thuật vẽ tranh phong cảnh và tĩnh vật bằng nét bút đơn giản /: | 743.836 | K953.TV | 2011 |
Quang Anh | Dạy em khéo tay: | 745 | A139Q | 1995 |
Trần, Lâm Biền. | Trang trí trong mỹ thuật truyền thống của người Việt: | 745 | B358.TL | 2011 |
Hương Giang. | Đất nặn .: . T.1 | 745.5 | GI-133.H | 2007 |
Trần Sĩ Huệ. | Các chợ miền núi huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên: | 745.51 | H716.TS | 2016 |
Kim Anh | Làm đồ chơi từ vải vụn: | 745.592 | A139K | 2007 |
Lý, Hồng Ba | Bé nặn cây, hoa, quả: | 745.592 | B100LH | 2007 |
Nguyễn Hữu Thăng | Làm đồ chơi từ rau củ quả: | 745.592 | TH187NH | 2007 |
| Nghệ thuật tặng và gói quà: Có phụ bản màu | 745.594 | NGH285.TT | 2004 |
Trang Chi | Đính hoa: | 745.92 | CH330T | 2007 |
Ngọc Lý Hiển | Nghề dệt vải của người Cơ-Ho Chil: | 746.0959769 | H359NL | 2010 |