|
|
|
|
|
Nguyễn, Đức Cường. | Kỹ thuật trồng sắn: | 633.6 | C920.NĐ | 2009 |
Đường Hồng Dật | Cây sắn từ cây lương thực chuyển thành cây công nghiệp: | 633.6 | D226ĐH | 2004 |
Mai Thạch Hoàng | Giống và kỹ thuật thâm canh cây có củ: | 633.6 | H453GMT | 2003 |
Kỹ thuật trồng cây nguyên liệu giấy (tràm, thông, bạch đàn, luồng, hông): | 633.6 | K953.TT | 2007 | |
Làm giàu từ cây mía: | 633.6 | L121.GT | 2002 | |
Làm giàu từ cây mía: | 633.6 | L121.GT | 2002 |