Phạm Việt Dũng | Bệnh nghề nghiệp và cách phòng chống: | 616.9 | D752PV | 2006 |
Vũ Đình Thiêm | Hướng dẫn cách phòng tránh một số bệnh dịch nguy hiểm ở người: | 616.9 | H561D | 2014 |
Võ, Văn Ninh. | Những bệnh truyền lan giữa người và gia súc: | 616.9 | N398.VV | 2003 |
| Phòng chống stress: | 616.9 | PH558.CS | 2008 |
Nguyễn, Đức Đàn. | Tác hại nghề nghiệp biện pháp an toàn.: . T.1 | 616.9 | Đ128.NĐ | 1996 |
| Các bệnh lây qua đường tình dục: | 616.95 | C107.BL | 2009 |
Đặng, Hoàng Long. | Hiểu biết và hỗ trợ người nhiễm HIV/AIDS: | 616.97 | L557.ĐH | 2014 |
| Phòng chống các bệnh dị ứng: | 616.97 | PH558.CC | 2008 |
| Đại dịch HIV AIDS và cách phòng chống: | 616.97 | Đ118.DH | 2008 |
Phan, Văn Chiêu. | Ăn uống phòng trị bệnh ung thư: | 616.99 | CH377.PV | 2009 |
Elaine, Magee | Ăn gì để phòng tránh ung thư ruột kết: Chế độ dinh dưỡng cần thiết để sống khoẻ | 616.99 | M100G240EE | 2007 |
| Những kiến thức cơ bản về phòng, chống ung thư: | 616.99 | NH891.KT | 2013 |
Nguyễn Xuân Quý | 200 câu hỏi đáp phòng ngừa và điều trị bệnh ở vú: | 616.99 | QU954NX | 2008 |
| Những điều cần biết về phòng, chống ung thư: Tài liệu dành cho cộng đồng | 616.994 | NH891.ĐC | 2014 |
Quách Tuấn Vinh | Thực phẩm với bệnh ung thư: | 616.994 | V398QT | 2015 |
Lê, Trung Đức | Cách ăn uống phòng tránh ung thư: | 616.994 | Đ874LT | 2014 |