Trần Nguyệt Hồng | Chứng đau vai đau lưng và phương pháp điều trị đơn giản: | 616.8 | CH556Đ | 2005 |
Hồ, Hữu Lương. | Lâm sàng thần kinh: | 616.8 | L919.HH | 1998 |
Hải Ngọc | Tự chữa chứng mất ngủ - trầm uất: | 616.8 | NG508H | 2008 |
Hải Ngọc | Tự chữa chứng mất ngủ - trầm uất: | 616.8 | NG508H | 2008 |
Heinzlef, O | Chẩn đoán - xử trí các hội chứng và bệnh thần kinh thường gặp: | 616.8 | O-420H | 1995 |
Nguyễn Tất San | Phòng - chữa bệnh đau đầu: | 616.8 | PH431C | 2007 |
| Phòng chống bệnh mất ngủ: | 616.8 | PH558.CB | 2008 |
| Phòng chống đau đầu: | 616.8 | PH558.CĐ | 2008 |
Thái Quỳnh | 150 món ăn ngon bổ não ích trí chế biến từ gia cầm, gia súc: | 616.8 | QU991T | 2010 |
Thái Quỳnh | 150 món ăn ngon bổ não ích trí chế biến từ thủy sản: | 616.8 | QU991T | 2010 |
Nguyễn, Văn Thông. | Bệnh mạch máu não và các cơn đột quỵ: | 616.8 | TH606.NV | 1997 |
Hoàng Thư | Cây thuốc, vị thuốc có tác dụng an thần, trị đau đầu, mất ngủ: | 616.8 | TH860H | 2009 |
Lê Thị Phương Nga | Đưa con trở lại thiên đường: | 616.85 | NG100LT | 2008 |
| Trầm cảm sát thủ thầm lặng: | 616.85 | TR204.CS | 2010 |