Có tổng cộng: 42 tên tài liệu.Lưu Đức Hạnh | Thế giới đều là đàn bà: Truyện ngắn | 895.922010804 | H144LĐ | 1995 |
| Con khỉ biết mần ruộng: | 895.92207 | C550.KB | 2001 |
| Trạng Quỳnh đọc sớ: | 895.92207 | TR138.QĐ | 2001 |
| Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - Văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh: . T.8 | 895.92208 | H576.CM | 2013 |
Phạm Quang Trung | Văn chương với Lê Quý Đôn: | 895.92208 | TR749PQ | 1993 |
Đặng Quí Địch | Đào Duy Từ khảo biện: | 895.92208 | Đ108D | 1998 |
Nguyễn Tuân | Tuỳ bút viết trước 1945: | 895.922083 | T684N | 2000 |
| 80 tác giả nữ Việt Nam: Tập sáng tác nữ hội viên Hội Nhà văn Việt Nam | 895.92209 | 80.TG | 2000 |
Lê, Hoàng Anh. | Trò chuyện với văn nghệ sĩ: | 895.92209 | A139.LH | 2000 |
Vương Trí Nhàn | Cánh bướm và đóa hướng dương: Phác thảo chân dung 39 nhà văn | 895.92209 | C107B | 2006 |
| Chân dung nữ văn nghệ sĩ Việt Nam: | 895.92209 | CH209.DN | 1995 |
Đinh, Xuân Dũng | Định hướng và những nội dung cơ bản của lý luận văn nghệ Việt Nam: | 895.92209 | D752ĐX | 2016 |
Vu Gia | Hải Triều nghệ thuật vị nhân sinh: | 895.92209 | GI-100V | 1998 |
Chu, Giang. | Luận chiến văn chương: | 895.92209 | GI-133.C | 1997 |
| Hàn Mặc Tử - Một cá tính sáng tạo độc đáo: | 895.92209 | H105MT | 2006 |
Bùi Hiển | Bạn bè một thuở: Chân dung văn học | 895.92209 | H359B | 2014 |
| Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - Văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh: . T.9 | 895.92209 | H576.CM | 2013 |
Nguyễn Đức Huệ | Ngang dọc đường văn: Tản mạn về các nhà văn đương đại Việt Nam | 895.92209 | H716NĐ | 2011 |
| Khái Hưng - nhà tiểu thuyết xuất sắc của tự lực văn đoàn: | 895.92209 | KH117.H- | 2000 |
| Khái Hưng nhà tiểu thuyết xuất sắc của tự lực văn đoàn: | 895.92209 | KH117.HN | 2000 |
Nguyễn, Phương Khánh. | Toni Morrison và tiểu thuyết: | 895.92209 | KH143.NP | 2012 |
Trần, Đăng Khoa | Hầu chuyện thượng đế: Đàm thoại văn học | 895.92209 | KH427TĐ | 2016 |
Phương Lựu. | Khơi dòng lý thuyết; Trên đà đổi mới văn hóa văn nghệ: Lý luận phê bình | 895.92209 | L947.P | 2014 |
Phương Lựu. | Góp phần xác lập hệ thống quan niệm văn học trung đại Việt Nam: Lý luận phê bình | 895.92209 | L947.P | 2014 |
Nguyễn, Quang Minh. | Nhà văn của tuổi thơ - Tác giả, tác phẩm.: . T.1 | 895.92209 | M398.NQ | 2013 |
Lê Xuân Đức | Một thời để nhớ: bình luận văn học | 895.92209 | M458TH | 2000 |
Vương Tâm | Gió thổi khúc tình yêu: Chân dung văn nghệ sỹ | 895.92209 | T203V | 2013 |
Nông, Viết Toại. | Tuyển tập Nông Viết Toại: | 895.92209 | T444.NV | 2005 |
Ngô, Tất Tố, | Việt Nam văn học: | 895.92209 | T579,NT | 2011 |
Đỗ Minh Tuấn | Nghệ thuật trữ tình của Nguyễn Du trong truyện Kiều: Chuyện luận | 895.92209 | T688ĐM | 1995 |