Có tổng cộng: 30 tên tài liệu.Lương Ngọc Bính | Văn học Đức chống phát xít những vấn đề mỹ học và thi pháp: | 830 | | |
| Kôc-Ken Hinh-ken: | 830 | K451K | 2007 |
Johanna Spyri | HEIDI chuyện về một Cô bé ở miền núi Thụy sĩ: | 830 | SP600R | 1999 |
Johanna Spyri | HEIDI chuyện về một Cô bé ở miền núi Thụy sĩ: | 830 | SP600R | 1999 |
Kafka, Franz. | Lâu đài: Tiểu thuyết | 833 | FR127Z.K | 2012 |
Hesse, Hermann, | Đâu mái nhà xưa: | 833 | H240RM127N,H | 2008 |
Hesse, Hermann | Narcisse và Goldmund: Tiểu thuyết | 833 | H240RM127NH | 2001 |
Nielsen, Jerri. | Vượt qua tử thần: Truyện | 833 | J240RR330.N | 2003 |
Nguyễn, Tri Nguyên. | J.W.Goethe cuộc đời và sự nghiệp: | 833 | NG824.NT | 2006 |
Nguyễn, Tri Nguyên | J.W.Goethe cuộc đời, văn chương và tư tưởng/: | 833 | NG824NT | 2006 |
Miller, Serger | Lò thiêu người: Tiểu thuyết | 833 | S240RGERM | 1996 |
Sueskind, Patrick | Mùi hương: Tiểu thuyết | 833.91 | M510H | 2005 |
Simmel, Johannes Mario. | Tình yêu chỉ là lời nói: . T.2 | 839 | M100R330420.SJ | 1994 |
Simmel, Johannes Mario. | Tình yêu chỉ là lời nói: Tiểu thuyết.. T.1 | 839 | M100R330420.SJ | 2001 |
Conaire, Pádraic Ó | Tha hương: | 839 | O-424CP | 2007 |
Lindgren, Astrid. | Pippi tất dài: | 839.7 | A100STR330D.L | 1996 |
Thor, Annika | Hòn đảo quá xa: Tiểu thuyết | 839.7 | A127N330K100T | 2007 |
Bengtsson, Frans | Tung hoành trên biển: Tiểu thuyết. T.1 | 839.7 | FR127SB | 2002 |
Pleijel, Agneta | Một mùa đông ở Stockholm: Tiểu thuyết | 839.73 | A100GN288AP | 2006 |
Pleijel, Agneta | Một mùa đông ở Stockholm: Tiểu thuyết | 839.73 | A100GN288AP | 2006 |
Pleijel, Agneta | Một mùa đông ở Stockholm: Tiểu thuyết | 839.73 | A100GN288AP | 2006 |
Lindggren, Astrid. | Anh em Tim Sư Tử: | 839.73 | A100STR330D.L | 1998 |
Ekman, Kerstin | Làng Blackwater: Tiểu thuyết | 839.73 | K240RST391E | 2007 |
Axelsson, Majgull. | Phù thủy tháng tư.: . T.1 | 839.73 | M100JG670LL.A | 2006 |
Axelsson, Majgull. | Phù thủy tháng tư.: . T.2 | 839.73 | M100JG670LL.A | 2006 |
Nordqvist, Sven | Ông Pettson đi cắm trại: Truyện tranh màu | 839.73 | SV256N | 2006 |
Nordqvist, Sven | Pettson & Findus - Đại náo vườn rau: | 839.73 | SV256N | 2018 |
Nordqvist, Sven | Pettson & Findus - Ngày buồn ngắn chẳng tày gang: | 839.73 | SV256N | 2018 |
Nordqvist, Sven | Pettson & Findus - Findus bé bỏng mất tích: | 839.73 | SV256N | 2018 |
Hamsun, Knut, | Tiểu thư Victoria: Tiểu thuyết | 839.82 | KN800,H | 2012 |