Có tổng cộng: 1653 tên tài liệu.Mai Quỳnh Giao | A sáng thân xác: Tiểu thuyết | 895 | GI-146MQ | 2011 |
| Chuyện lạ xưa nay: kim cổ kỳ văn | 895.1 | | |
| 100 gương trẻ tốt.: . T.2 | 895.1 | 100.GT | 2005 |
| 20 truyện ngắn đặc sắc Trung Quốc: | 895.1 | 20.TN | 2008 |
Hoàng Ưng. | Tiêu hồn lệnh: | 895.1 | 888.H | 2010 |
Hoàng Ưng. | Lôi đình thiên lý: | 895.1 | 888.H | 2010 |
Hoàng Ưng. | Khô lâu sát thủ Ngọc Thanh Đình: | 895.1 | 888.H | 2010 |
Hoàng Ưng | Thiên đao; Huyết biển bức: Tiểu thuyết | 895.1 | 888H | 2010 |
Kiều Vi An | Hạnh phúc ma thuật: Tiểu thuyết | 895.1 | A127KV | 2011 |
mai ngoc thanh - lê văn đình ( biên soạn ) | Truyện tiếu lâm Trung Quốc hay nhất: | 895.1 | A139Đ | 2008 |
Đức Anh | Tiếu lâm Trung Quốc hay nhất: | 895.1 | A139Đ | 2013 |
Hồng Ảnh | Theo dấu chân ai: Tiểu thuyết | 895.1 | A141H | 2007 |
Ngô Thừa Ân | Kể chuyện Tây Du: | 895.1 | Â209NT | 1996 |
Ngô Thừa Ân | Kể chuyện Tây Du: | 895.1 | Â209NT | 2007 |
Vương Tiểu Ba | Thời hoàng kim: Tiểu thuyết | 895.1 | B100VT | 2012 |
Vương Tiểu Ba | Thời bạc trắng: Tiểu thuyết | 895.1 | B100VT | 2012 |
Lợi Bảo. | Tây Thi.: . T.2 | 895.1 | B148.L | 2009 |
Lợi Bảo. | Tây Thi.: . T.1 | 895.1 | B148.L | 2009 |
Tưởng, Hồng Bân. | Nữ kiệt Tống Khánh Linh: | 895.1 | B209.TH | 2001 |
Ngô, Hàm Bích. | Truyện lịch sử Trung Quốc thời Đường (Năm 168-907 sau công nguyên): | 895.1 | B344.NH | 2001 |
Vương, Tuệ Bình. | Chiếc thuyền bí ẩn.: . T.2 | 895.1 | B399.VT | 2011 |
Vương, Tuệ Bình. | Chiếc thuyền bí ẩn.: . T.2 | 895.1 | B399.VT | 2011 |
Vương, Tuệ Bình. | Chiếc thuyền bí ẩn.: . T.1 | 895.1 | B399.VT | 2011 |
Lý, Xương Bình | Tôi nói thật với Nhân dân: | 895.1 | B399LX | 2008 |
| Bóng ma trong bức ảnh đính hôn: Những vụ án nổi tiếng thế giới | 895.1 | B561.MT | 1997 |
Sái, Cần Cần. | Tình yêu nồng cháy: Tiểu thuyết | 895.1 | C210.SC | 2011 |
Trình Doãn Thăng | Cố sự Quỳnh Lâm.: . Q.1 | 895.1 | C450S | 1998 |
Viên Thái Cực. | Lời nguyền Lỗ Ban.: . T.6 | 895.1 | C875.VT | 2013 |
Nhiệm Chi. | Dân kiện quan thời nay: | 895.1 | CH330.N | 1999 |
| Chiếc thuyền quý: | 895.1 | CH347.TQ | 2004 |