Có tổng cộng: 1441 tên tài liệu. | Đường lên dâng lễ tổ =: Tàng mừa pjá lệ đẳm : Song ngữ Tày - Kinh | 895.91 | Đ920.LD | 2004 |
Nguyễn, Trọng Tạo | Tuyển tập văn - thơ - nhac tuổi thơ: | 895.922 | | 2004 |
| Bình giảng văn học 12 chọn lọc: | 895.922 | B312G | 2009 |
Hồ Dzếnh | Cuốn sách không tên: Truyện | 895.922 | DZ312H | 1993 |
| Giá từng thước đất: Tập thơ văn chọn lọc nhân 50 năm ngày Thương binh liệt sĩ | 895.922 | GI-104.TT | 1997 |
Đặng Vương Hạnh | Dưới mặt trời: Tập truyện ngắn | 895.922 | H144ĐV | 1993 |
Sỹ Hồng | Bến trăng: Tập truyện | 895.922 | H607S | 1995 |
Hà, Lâm Kỳ. | Áo chàm chân núi: Truyện tranh. | 895.922 | K951.HL | 1999 |
Gowar, Mich. | Vùng đất của Pharaon: | 895.922 | M344.G | 2004 |
Hồ, Chí Minh, | Tuyển tập văn thơ Hồ Chí Minh: | 895.922 | M398,HC | 2008 |
Ngô Văn Phú | Nữ hoàng đảo yến: Truyện dã sử và truyện huyền thoại | 895.922 | N550H | |
| Ngàn xưa đất mẹ tinh hoa: | 895.922 | NG128.XĐ | 1996 |
| Nhà văn dân tộc thiểu số Việt Nam: Đời và văn | 895.922 | NH101.VD | 2003 |
Kim Nhất | Động rừng: | 895.922 | NH225K | 1999 |
Hoàng Phương | Truyện cổ các dân tộc Việt Nam: :Truyện quả bầu | 895.922 | PH919H | 2004 |
Hoàng Phương | Truyện cổ tích các dân tộc Việt Nam : Truyện nàng tóc thơm.: | 895.922 | PH919H | 2004 |
Tạ, Tỵ. | Mười khuôn mặt văn nghệ: Lãng Nhân, Nguyễn Tuân, Vũ Bằng, Vũ Hoàng Chương, Nguyễn Bính, Đinh Hùng, Văn Cao, Sơn Nam, Nguyên Sa, Trịnh Công Sơn | 895.922 | T955.T | 1996 |
Bàn Tài Đoàn, | Bàn Tài Đoàn - tuyển tập thơ, văn: | 895.922 | Đ453,BT | 2006 |
Nguyễn Khuyến | Nguyễn Khuyến - Thơ: | 895.922 12 | KH828N | 2009 |
Nông Quốc Chấn | Hành trang sang thế kỷ XXI: Tập tiểu luận, phê bình | 895.922 334 | CH213NQ | 2000 |
Lê Thành Chơn | Người anh hùng chưa được tuyên dương: Tập truyện ký | 895.922 334 | CH648LT | 1999 |
Nhiều tác giả | Những người con hiếu thảo: | 895.922 334 | GI-102NT | 1997 |
Nhiều tác giả | Làng Tuyên: . T.2 | 895.922 334 | GI-102NT | 2002 |
Nhiều tác giả | Làng Tuyên: Nhiều tác giả; chủ biên Hồ Quốc Phương, Trương Công Huấn. T.1 | 895.922 334 | GI-102NT | 2002 |
Quý Thể | Vũ điệu hiến tế: Tập truyện ngắn | 895.922 334 | TH282Q | 1998 |
Đồng Khắc Thọ | Theo chân người đi tìm vàng: Phóng sự | 895.922 334 | TH425ĐK | 2003 |
Bích Thuận | Giấc mơ thời thiếu nữ: Tiểu thuyết | 895.922 334 | TH689B | 1999 |
| Vì hạnh phúc gia đình: | 895.922 803 | V331.HP | 2009 |
Lưu Đức Hạnh | Thế giới đều là đàn bà: Truyện ngắn | 895.922010804 | H144LĐ | 1995 |
| Con khỉ biết mần ruộng: | 895.92207 | C550.KB | 2001 |