Có tổng cộng: 27 tên tài liệu. | Ca dao dân ca Tày Nùng, H'Mông: | 398.9 | C100.DD | 2004 |
Trần Trí Dõi | Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương ở Tương Dương, Nghệ An: | 398.9 | D539TT | 2012 |
| Hà Nội ca dao ngạn ngữ: | 398.9 | H101.NC | 2010 |
| Thành ngữ, tục ngữ, câu đố các dân tộc Thái, Giáy, Dao: | 398.9 | TH140.NT | 2012 |
Trần Thuý Anh | Ứng xử cổ truyền với tự nhiên và xã hội của người Việt châu thổ Bắc Bộ qua ca dao, tục ngữ: | 398.909597 | A139TT | 2011 |
Hoàng Triều Ân | Thành ngữ - tục ngữ ca dao dân tộc Tày: | 398.909597 | Â209HT | 2014 |
Nguyễn Nghĩa Dân | Đạo làm người trong tục ngữ ca dao Việt Nam: | 398.909597 | D209NN | 2011 |
| Lịch sử Việt Nam trong tục ngữ ca dao: | 398.909597 | L345.SV | 2009 |
Trần Gia Linh | Từ điển phương ngôn Việt Nam: | 398.909597 | L398TG | 2011 |
Trần Văn Nam | Biểu trưng trong ca dao Nam bộ: | 398.909597 | N120TV | 2010 |
Triều Nguyên | Tục ngữ thường đàm - tường giải: | 398.909597 | NG824T | 2011 |
Phan Văn Phấn | Nông ngư cụ Nam Bộ với ca dao tục ngữ: | 398.909597 | PH213PV | 2016 |
Ngô Thanh Loan | Thành ngữ tục ngữ ca dao Việt Nam: | 398.909597 | TH107NG | 2006 |
| Thành ngữ - Tục ngữ - Ca dao dân ca Việt Nam về tình cảm gia đình: | 398.909597 | TH140.N- | 2014 |
| Thành ngữ - Tục ngữ - Ca dao dân ca Việt Nam về thiên nhiên và lao động sản xuất: | 398.909597 | TH140.N- | 2014 |
| Thành ngữ - Tục ngữ - Ca dao dân ca Việt Nam về kinh nghiệm ứng xử: | 398.909597 | TH140.N- | 2014 |
Nguyễn, Hùng Vĩ. | Ca dao tục ngữ bằng tranh: Tình cảm gia đình - châm biếm | 398.909597 | V333.NH | 2008 |
Trần Đăng Ngọc | Tục ngữ - ca dao Nam Định: | 398.90959738 | NG508TĐ | 2011 |
| Tục ngữ, ca dao, dân ca Yên Mô: | 398.90959739 | T709.NC | 2012 |
Triều Nguyên | Tổng tập văn học dân gian xứ Huế: . T.4 | 398.90959749 | NG824T | 2011 |
Nguyễn Xuân Kính | Tục ngữ người Việt: . Q.1 | 398.995922 | K402NX | 2014 |
Nguyễn Xuân Kính | Tục ngữ người Việt: . Q.2 | 398.995922 | K402NX | 2014 |
Nguyễn Xuân Kính | Tục ngữ người Việt: . Q.5 | 398.995922 | K402NX | 2014 |
Nguyễn Xuân Kính | Tục ngữ người Việt: . Q.3 | 398.995922 | K402NX | 2014 |
Nguyễn Quốc Tăng | Tục ngữ ca dao Việt Nam: | 398.995922 | T506NG | 2000 |
| Thành ngữ - Tục ngữ - Ca dao - dân ca Việt Nam: | 398.995922 | TH140.N- | 2014 |
Nguyễn Quý Thành | Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt: Theo hướng tiếp cận văn hoá - ngôn ngữ học. Q.1 | 398.995922 | TH140NQ | 2015 |