Có tổng cộng: 632 tên tài liệu.Sần Cháng, Lê Thành Nam | Con gà, con vịt và con lợn trong văn hóa người Giáy Lào Cai: N120SC | 398 | C430G | 2016 |
| Hình tượng dũng sĩ chống áp bức trong truyện cổ các dân tộc thiểu sốTây Nguyên: | 398 | H399.TD | 2016 |
| Hình tượng dũng sĩ chống áp bức trong truyện cổ các dân tộc thiểu sốTây Nguyên: | 398 | H399.TD | 2016 |
| Phưu lưu kỳ thú: | 398 | PH942.LK | 2013 |
| Tín ngưỡng - mê tín: | 398 | T311NG | 1999 |
Lương Việt Anh, Nguyễn Thị Thúy | Lễ cầu tự của người nùng phàn Slình ở huyện võ nhai tỉnh thái nguyên: | 398 | TH808LV | 2016 |
| Trò chơi dân gian của trẻ em Việt Nam: | 398 | TR421.CD | 2004 |
Trương, Bi (Ch.b) | Bác thợ săn lạc trong rừng: | 398.0899 | | |
Mai, Thanh Hải. | Tìm hiểu tín ngưỡng truyền thống Việt Nam: | 398.09597 | H115.MT | 2005 |
Đinh Hồng Hải | Hình tượng và tạo hình trong văn hóa dân gian Việt Nam: | 398.09597 | H115ĐH | 2012 |
Đỗ Thị Hảo | Sự tích các bà thành hoàng làng: | 398.09597 | H148ĐT | 2012 |
Nguyễn Hữu Hiếu | Tìm hiểu văn hóa tâm linh Nam Bộ: | 398.09597 | H381NH | 2011 |
Nguyễn Văn Hòa | Người Thái đen tính lịch và xem ngày giờ lành: | 398.09597 | H428NV | 2012 |
Trần Sĩ Huệ | Đá trong đời sống văn hoá dân gian ở Phú Yên: | 398.09597 | H716TS | 2011 |
Lam Khê | 36 thần tích, huyền tích Thăng Long - Hà Nội: | 398.09597 | KH280L | 2010 |
Vũ Văn Lâu | Văn hóa dân gian về 12 con giáp: | 398.09597 | L227VV | 2015 |
Nguyễn, Quang Lê. | Văn hóa dân gian làng nghề Kiêu Kỵ: | 398.09597 | L280.NQ | 2011 |
Triệu Thị Mai | Văn hoá dân gian người Tày - Nùng Cao Bằng: Công trình ấn bản theo dự án văn nghệ dân gian Việt Nam 2009 | 398.09597 | M113TT | 2012 |
Quán Vi Miên | Địa danh Thái Nghệ An: | 398.09597 | M357QV | 2011 |
Triều Nguyên | Tìm hiểu thế giới động vật dưới góc độ ngôn ngữ văn hoá dân gian người Việt Nam: Qua dẫn liệu vùng Thừa Thiên Huế | 398.09597 | NG824T | 2011 |
Phan Đăng Nhật | Văn hoá dân gian các dân tộc thiểu số: Những giá trị đặc sắc. T.1 | 398.09597 | NH226PĐ | 2011 |
| Những bài ca giáo lý của người Dao: | 398.09597 | NH891.BC | 2012 |
Lê, Xuân Quang. | Thần tích Việt Nam.: . T.1 | 398.09597 | QU133.LX | 1995 |
Lê, Xuân Quang. | Thần tích Việt Nam: | 398.09597 | QU133.LX | 1995 |
Kiều Trung Sơn | Cồng chiêng Mường: | 398.09597 | S648KT | 2011 |
Ngô Đức Thịnh | Đạo thờ Mẫu ở Việt Nam: | 398.09597 | TH403NĐ | 2012 |
Ngô Đức Thịnh | Tín ngưỡng trong sinh hoạt văn hóa dân gian: | 398.09597 | TH403NĐ | 2012 |
Đặng Đình Thuận | Văn hóa dân gian dân tộc Cao Lan: Làng Ngọc Tân, xã Ngọc quan, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ | 398.09597 | TH689ĐĐ | 2011 |
Ma Văn Vịnh | Văn hóa tín ngưỡng Tày: Các bài Mo chủ hộ - chủ họ - nghi lễ Then tảo mộ | 398.09597 | V403MV | 2014 |
Nguyễn, Khắc Xương. | Đến với văn hoá Việt Mường trên đất tổ Phú Thọ: | 398.09597 | X919.NK | 2012 |