Có tổng cộng: 162 tên tài liệu. | Làm ăn có kế hoạch để xóa đói giảm nghèo/cBiên soạn: Vi Hồng Nhân...[và những người khác].: | 330 | L121.ĂC | 2004 |
Nguyễn, Tấn Phong. | Kinh tế thế giới đương đại những vấn đề nóng bỏng: | 330 | PH557.NT | 1995 |
| Định hướng xã hội chủ nghĩa trong phát triển kinh tế thị trường ở Việt Nam: Một số vấn đề lý luận và thực tiễn mới đang đặt ra. T.1 | 330.12209597 | Đ403.HX | 2014 |
Trần Việt Tiến | Hướng dẫn học tập lịch sử các học thuyết kinh tế: | 330.15 | T361TV | 2011 |
Skousen, Mark | Ba người khổng lồ trong kinh tế học: Adam Smith, Các Mác và John Maynard Keynes | 330.15092 | M100RKS | 2012 |
Cát Chí Hoa | Từ nông thôn mới đến đất nước mới: = From a rural area to a new country : Sách tham khảo | 330.951 | H427CC | 2009 |
Senor, Dan | Quốc gia khởi nghiệp: Câu chuyện về nền kinh tế thần kỳ của Israel: | 330.95694 | D127S | 2017 |
Nguyễn Hà Anh | Chính sách đào tạo nghề đối với lao động nông thôn: | 331.1191 | A139NH | 2014 |
| Các văn bản qui định về chế độ tiền lương năm 2004/: | 331.2 | C107.VB | 2004 |
Nguyễn, Hà Anh | Biết nghề để thoát nghèo: | 331.25909597091734 | A139NH | 2014 |
Evarts, Jeff | Mưu sinh từ đồng vốn nhỏ: | 331.7 | J240FFE | 2014 |
Vân Anh | Phổ biến nghề ở nông thôn: | 331.7 | NG250NG | 2001 |
Quảng Văn | Tủ sách hướng nghiệp thanh niên nông thôn và bộ đội xuất ngũ trên địa bàn nông thôn/: | 331.7 | V180Q | 2010 |
Võ Văn Hòe | Nghề và làng nghề truyền thống đất Quảng: | 331.700959751 | H510VV | 2012 |
Quảng Văn. | Hướng nghiệp cho bộ đội xuất ngũ trên địa bàn nông thôn: | 331.702 | V180.Q | 2010 |
Quảng Văn. | Tủ sách hướng nghiệp cho bộ đội xuất ngũ - Tôi học nghiệp gì?: | 331.702 | V180.Q | 2010 |
Quảng Văn. | Hướng nghiệp cho bộ đội xuất ngũ trên địa bàn nông thôn: | 331.702 | V180.Q | 2010 |
Quảng Văn. | Tủ sách hướng nghiệp cho bộ đội xuất ngũ - Tôi học nghiệp gì?: | 331.702 | V180.Q | 2010 |
| Đảng Cộng sản Việt Nam với Đại hội X Công đoàn Việt Nam: | 331.88 | Đ135.CS | 2009 |
Janeway, William H. | Chủ nghĩa tư bản trong nền kinh tế đổi mới: Thị trường, đầu cơ và vai trò của nhà nước: Sách tham khảo | 332.04154 | H.JW | 2017 |
Nguyễn, Thắng Vu. | Nghề ngân hàng: | 332.1 | V670.NT | 2005 |
Phạm Văn Tuyết | Hợp đồng tín dụng và biện pháp bảo đảm tiền vay: | 332.309 597 | T831PV | 2012 |
| 10 phút chỉ dẫn đầu tư chứng khoán: | 332.6 | 10.PC | 2007 |
Tề Tế | Dự đoán giành chiến thắng: Dùng trong giao dịch chứng khoán, kinh doanh thương mại | 332.63 | T284T | 2003 |
Huy Nam. | Thị trường chứng khoán: Những tiếp cận cần thiết để tham gia | 332.64 | N120.H | 1999 |
Stapley, Neil F. | Thị trường chứng khoán :: cẩm nang cho các nhà đầu tư tư nhân = The Stock market / | 332.642 | F.SN | 1994 |
Nguyễn, Văn Sinh | Giáo trình lập và phân tích dự án: | 332.67 | S398NV | 2011 |
Nguyễn, Văn Sinh | Giáo trình lập và phân tích dự án: | 332.67 | S398NV | 2011 |
Lương Xuân Quỳ | Đổi mới tổ chức và quản lý các hợp tác xã trong nông nghiệp, nông thôn: | 333 | Đ452M | 1999 |
Nguyễn Đình Long | Phát huy lợi thế nâng cao khả năng cạnh tranh của nông sản xuất khẩu Việt Nam: | 333.2 | PH110H | 1999 |