|
|
|
|
Lương Xuân Quỳ | Đổi mới tổ chức và quản lý các hợp tác xã trong nông nghiệp, nông thôn: | 333 | Đ452M | 1999 |
Nguyễn Đình Long | Phát huy lợi thế nâng cao khả năng cạnh tranh của nông sản xuất khẩu Việt Nam: | 333.2 | PH110H | 1999 |
Một số vấn đề về định canh định cư và phát triển nông thôn bền vững: | 333.3 | M619.SV | 1997 | |
Khoa học môi trường: | 333.7 | KH427.HM | 2009 | |
Nguyễn Huy Côn | Từ điển tài nguyên môi trường: Các thuật ngữ có đối chiếu Anh - Việt | 333.703 | C599NH | 2010 |
Vũ, Ngọc Tuyên | Bảo vệ môi trường đất đai: | 333.73 | T824VN | 1994 |
Nguyễn, Duy Thiện. | Lập dự án điện khí hóa nông thôn và lưới điện - trạm biến áp: | 333.793 | TH362.ND | 1997 |
Kỹ thuật trồng cây cọ dầu: | 333.8 | K953.TT | 2006 |