Có tổng cộng: 91 tên tài liệu.Sử Văn Ngọc | Luật tục trong xã hội Chăm: | 394.09597 | NG508SV | 2012 |
Phạm Lan Oanh | Kho tàng trò chơi dân gian trẻ em Việt Nam: | 394.09597 | O-464PL | 2011 |
| Trò chơi dân gian dành cho trẻ em nông thôn và miền núi: | 394.09597 | TR421.CD | 2012 |
| Trò chơi dân gian dành cho trẻ em nông thôn và miền núi: | 394.09597 | TR421.CD | 2012 |
| Trò chơi dân gian: | 394.09597 | TR421.CD | 2012 |
Lường Song Toàn | Trò chơi dân gian các dân tộc thiểu số tỉnh Hòa Bình: | 394.0959719 | T453LS | 2016 |
Trần Đức Anh Sơn | Trò chơi và thú tiêu khiển của người Huế: | 394.0959749 | S648TĐ | 2011 |
Phan Văn Phấn | Trò chơi dân gian Nam Bộ: | 394.095977 | PH213PV | 2016 |
Nguyễn Hữu Hiệp | Trò chơi dân gian ở An Giang: | 394.0959791 | H372NH | 2011 |
Phạm Văn Tú | Tín ngưỡng thờ Bà Thiên Hậu ở Cà Mau: | 394.0959796 | T674PV | 2011 |
Trần Minh Thương | Trò chơi dân gian ở Sóc Trăng: | 394.0959799 | TH919TM | 2016 |
lâm văn hùng | Văn hóa ẩm thực người Sán Dìu: | 394.1 | B399DT | 2016 |
Lục Vũ | Trà kinh: | 394.1 | V673L | 2008 |
Lục Vũ | Trà kinh: | 394.1 | V673L | 2008 |
Diệp Trung Bình | Văn hóa ẩm thực người Sán Dìu: | 394.109597 | B399DT | 2012 |
Nguyễn Thị Huệ | Văn hóa ẩm thực Việt Nam: | 394.109597 | H716NT | 2012 |
Nguyễn Quang Lê | Văn hoá ẩm thực trong lễ hội truyền thống Việt Nam: Khảo cứu phong tục và tri thức dân gian về cỗ, lễ vật trong lễ tết, lễ hội Việt Nam | 394.109597 | L280NQ | 2012 |
| Nét đặc sắc trong văn hoá ẩm thực của cư dân Nam Định, Ninh Bình, Quảng Bình: | 394.109597 | N288.ĐS | 2012 |
Huỳnh Văn Nguyệt | Văn hóa ẩm thực đồng bằng sông Cửu Long: | 394.109597 | NG832HV | 2016 |
Hoàng Anh Nhân | Văn hoá ẩm thực của dân tộc Mường và dân tộc Khơ Mú: | 394.109597 | NH209HA | 2012 |
| Đặc sản và ẩm thực Hà Tây - Quảng Bình - Hội An: | 394.109597 | Đ171.SV | 2012 |
Nguyễn Xuân Lân | Văn hóa ẩm thực Vĩnh Phúc: | 394.10959723 | L209NX | 2011 |
| 36 món ngon Hà Nội: | 394.10959731 | 36.MN | 2010 |
Lam Khê | 36 sản vật Thăng Long - Hà Nội: | 394.10959731 | KH280L | 2010 |
Phạm Minh Đức | Văn hoá ẩm thực Thái Bình: | 394.10959736 | Đ874PM | 2011 |
Đỗ Thị Bảy | Văn hoá ẩm thực của người Ninh Bình: | 394.10959739 | B165ĐT | 2010 |
Đỗ Danh Gia | Tục ngữ ca dao về ẩm thực Ninh Bình: | 394.10959739 | GI-100ĐD | 2011 |
Ninh Viết Giao | Văn hóa dân gian xứ Nghệ: . T.5 | 394.10959742 | GI-146NV | 2012 |
Trần Hoàng | Ẩm thực vùng ven biển Quảng Bình (trước năm 1945): | 394.10959745 | H453GT | 2011 |
Nguyễn Phúc Liêm | Miếng ngon vùng đất võ: | 394.10959754 | L350NP | 2012 |