Có tổng cộng: 48 tên tài liệu.Borton , Lady. | Lễ hội mùa xuân ở miền Bắc Việt Nam =: Spring festivals in northern Việt Nam | 394.26 | L100D950.B, | 2006 |
Nguyễn Chí Bền | Lễ hội cổ truyền của người Việt, cấu trúc và thành tố: | 394.2609597 | B300NC | 2016 |
Nguyễn Minh San | Lễ hội về nữ thần của người Việt: | 394.2609597 | S127NM | 2011 |
Băng Sơn | Văn hoá lễ tết của người Việt: | 394.2614 | S648B | 2010 |
| Tết Việt: Bùi Đình Thi, Trang Thanh, Mai Thục...; Starbooks sưu tầm và biên soạn | 394.2614 | T258V | 2007 |
Nguyễn Hữu Hiệp | Dân ta ăn tết: | 394.261409597 | H372NH | 2015 |
Võ Văn Hoè | Tết xứ Quảng: | 394.261409597 | H510VV | 2011 |
| Tết cổ truyền người Việt: | 394.261409597 | T318.CT | 2012 |
Nguyễn Hùng Mạnh | Tết sử Giề Pà của người Bố Y huyện Mường Khương: M144NH | 394.261409597167 | T258S | 2016 |
Trương, Bi. | Lễ hội truyền thống dân tộc Ê Đê: | 394.269597 | B330.T | 2011 |
Thanh Bình | Lễ tết 365 ngày: | 394.269597 | B399T | 2011 |
Hoàng Thị Cành | Khỏa quan những khúc hát lễ hội dân gian dân tộc Tày: | 394.269597 | C140HT | 2011 |
Ngô Văn Doanh | Nghi lễ - lễ hội của người Chăm và người Ê Đê: Lễ hội Rija Nưgar của người Chăm, nghi lễ - lễ hội Ê Đê | 394.269597 | D464NV | 2012 |
Thuận Hải | Bản sắc văn hóa lễ hội: | 394.269597 | H115T | 2007 |
Hà Xuân Hương | Mối quan hệ giữa truyền thuyết và lễ hội về người anh hùng lịch sử của dân tộc Tày ở vùng Đông Bắc: | 394.269597 | H919HX | 2015 |
Lê Văn Kỳ | Lễ hội nông nghiệp Việt Nam: Lễ hội nông nghiệp Việt Nam, Lễ hội nông nghiệp của người Bahnar | 394.269597 | K951LV | 2012 |
| Lễ hội Dàng Then: | 394.269597 | L283.HD | 2011 |
Hải Liên | Nhóm lễ - hội Rija của người Chăm tỉnh Ninh Thuận: | 394.269597 | L357H | 2012 |
Lê Hồng Lý | Lễ hội lịch sử ở đồng bằng và trung du Bắc Bộ: | 394.269597 | L954LH | 2011 |
Phan Thị Hoa Lý | Lễ hội làng Vọng Lỗ và văn hóa dân gian xã Quỳnh Hoa: Huyện Huỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình | 394.269597 | L954PT | 2011 |
Hoàng Thanh Minh | Văn hóa lễ hội Việt Nam: . T.1 | 394.269597 | M398HT | 2010 |
Phạm Lan Oanh | Hướng dẫn quản lý, tổ chức lễ hội truyền thống ở cơ sở: | 394.269597 | O-464PL | 2015 |
Phạm Lan Oanh | Hướng dẫn quản lý, tổ chức lễ hội truyền thống ở cơ sở: | 394.269597 | O-464PL | 2015 |
Hoàng Văn Páo | Lễ hội dân gian dân tộc Tày: | 394.269597 | P150HV | 2012 |
| Tết cổ truyền người Việt: | 394.269597 | T318.CT | 2001 |
Nguyễn Khắc Xương | Tổng tập nghiên cứu văn hoá, văn nghệ dân gian: . Q.1 | 394.269597 | X919NK | 2016 |
Nguyễn Thị Yên | Lễ hội Nàng Hai của người Tày Cao Bằng: | 394.26959712 | Y966NT | 2011 |
Lương Thị Đại | Kin Pang Một người Thái Trắng xã Mường Báng, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên: | 394.269597177 | Đ118LT | 2015 |
Bùi Huy Vọng | Lễ hội Đình Khêng: | 394.26959719 | V562BH | 2011 |
Nguyễn Mai Thoa | Hội phết làng hiền quan, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ: | 394.26959721 | TH427NM | 2016 |