Porot, Maurice | Trẻ em và quan hệ gia đình: | 306.8 | | |
Lâm, Bình. | Vẻ đẹp của người phụ nữ hiện đại: | 306.8 | B399.L | 2007 |
Lê, Hà | Bí quyết xây dựng một gia đình hạnh phúc: | 306.8 | H101L | 2010 |
| Học tập hiểu biết từ người phụ nữ: | 306.8 | H508.TH | 2008 |
| Kính vạn hoa hôn nhân: | 306.8 | K402.VH | |
Ngọc Khánh | Nam nữ kết hôn cần biết: | 306.8 | KH143N | 2007 |
O'Neill, Nena | Hôn nhân mở: Tư vấn tâm lý hôn nhân và gia đình | 306.8 | N256100O | 2007 |
Hoàng, Bích Nga. | Để có một gia đình văn hóa: | 306.8 | NG100.HB | 2005 |
Shedd, Charlie W. | Thư gửi người đang yêu (Nghệ thuật làm chồng): | 306.8 | NH250TH | 1996 |
Bích Phượng | Phụ nữ hiện đại với tình yêu - hôn nhân: | 306.8 | PH500N | 2007 |
| Tâm sự đàn ông: | 306.8 | T203.SĐ | 1997 |
Bùi, Mai | Tâm lý vợ chồng: | 306.8 | U804.Đ | 1989 |
| Đứa con cô đơn giữa trần gian: | 306.8 | Đ871.CC | 2008 |
| Hôn nhân và gia đình các dân tộc thiểu số ở Việt Nam: | 306.809597 | H599.NV | 2012 |
Leahy, Monica Mendez | 1001 câu hỏi trước khi kết hôn: | 306.81 | M256D240ZLM | 2007 |
Lê, Minh. | Gia đình của cả hai người: | 306.81 | M398.L | 2003 |
Đỗ Trường Sơn | Nghệ thuật làm vợ: | 306.85 | S648ĐT | 2006 |
Phạm Ngọc Trung | Văn hóa gia đình Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay: | 306.850 959 7 | TR749PN | 2015 |
| Gương gia đình văn hóa tiêu biểu xuất sắc toàn quốc: | 306.8509597 | G919.GĐ | 2007 |
Giang Quân | Văn hóa gia đình người Hà Nội: | 306.850959731 | QU209G | 2010 |
Trường Sơn | Giải pháp cho cuộc chiến tình cảm: | 306.87 | S648T | 2008 |
Đoàn, Phú Vinh. | Nghệ thuật ứng xử với chồng và gia đình bên chồng: | 306.87 | V398.ĐP | 2007 |
Mai Thu | 10 điều cấm kỵ trong quan hệ vợ chồng: | 306.872 | 10-ĐC | 2012 |
Phan Kim Hương | 7 cách tạo cảm thông giữa vợ chồng: | 306.872 | H919PK | 2005 |
| Làm chồng dễ hay khó: | 306.872 | L121.CD | 2006 |
Hoài Thu. | Làm vợ dễ hay khó: | 306.872 | TH670.H | 2006 |
Nhân Văn | Đời sống vợ chồng trong hôn nhân: Kiến thức dành cho vợ chồng sắp cưới và mới cưới | 306.872 | V180N | 2006 |
Reiser, Paul | Bố trẻ: | 306.874 | | |
Thanh Bình | Bí quyết chung sống hòa bình giữa mẹ chồng và nàng dâu: | 306.874 | B399T | 2010 |
Nguyên Thành. | Những đứa con sau ly hôn: | 306.874 | TH140.N | 1993 |