Có tổng cộng: 57 tên tài liệu. | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2005: | 305.23 | 10.GM | 2007 |
| 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2007: | 305.23 | 10.GM | 2008 |
| 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2008: | 305.23 | 10.GM | 2009 |
Lê-nin.V.I | Bàn về thanh niên: | 305.23 | B105V | 2004 |
Burnett, Hanry | 60 việc thanh thiếu niên cần làm: | 305.235 | H127R950B | 2007 |
Vũ Kỳ | Bác Hồ với tuổi trẻ: Hồi tưởng | 305.235 | K951V | 2014 |
Bùi Thị Thu Hà | Chủ tịch Hồ Chí Miinh với thanh-thiếu niên học sinh-sinh viên: | 305.23509597 | H100B | 2008 |
| Thế hệ thanh niên Hà Nội chúng tôi ngày ấy /: | 305.2420959731 | TH284.HT | 2009 |
Giang Đê | Đàn ông thế kỷ 21: | 305.31 | Đ280G | 2007 |
| Phụ nữ Nam Trung bộ trong sự nghiệp kháng chiến cứu nước (1930 -1975): | 305.4 | PH675.NN | 1999 |
| Tuổi trẻ tình yêu và tình dục: | 305.4 | T515TR | 2008 |
| Cẩm nang cán bộ Hội Phụ nữ cơ sở: | 305.406 | C205.NC | 2011 |
Phan Khôi | Vấn đề phụ nữ ở nước ta: | 305.409597 | KH585P | 2016 |
| Cẩm nang về bình đẳng giới: | 305.4209597 | C205.NV | 2012 |
Nguyễn Thị Kim Dung | Hồ Chí Minh với cuộc đấu tranh về quyền bình đẳng của phụ nữ /: | 305.4209597 | D749NT | 2010 |
Văn Tạo | Một số vấn đề về giai cấp công nhân và công đoàn Việt nam: | 305.5 | M458S | 1997 |
| Tư tưởng Hồ Chí Minh về vấn đề nông dân: | 305.5 | T860.TH | 2002 |
| Một số điều cần biết về công tác hội nông dân cấp cơ sở: | 305.506 | M619.SĐ | 2013 |
Khổng Diễn | Dân tộc Khơ Mú ở Việt Nam: | 305.8 | D121T | 1999 |
| Tộc người và xung đột tộc người trên thế giới hiện nay: | 305.8 | T583.NV | 1995 |
Ngô Đức Thịnh | Luật tục trong đời sống các tộc người ở Việt Nam: | 305.8009597 | TH403NĐ | 2010 |
| Văn hóa dân gian một số tộc người: | 305.8009597 | V180.HD | 2012 |
| Dân tộc Sán Dìu ở Bắc Giang: | 305.800959725 | D209.TS | 2012 |
Võ Xuân Trang | Người Rục ở Việt Nam: | 305.800959745 | TR133VX | 2012 |
Ngô Thu Ngân | Người giữ hồn cho núi: | 305.895 | NG209NT | 2010 |
Phạm Nhân Thành | Văn hoá các dân tộc ít người Việt Nam: | 305.895 | TH140PN | 2011 |
Phan Kiến Giang | Văn hóa dân tộc Cống: | 305.8954 | GI-133PK | 2011 |
Trần Văn Ái | Văn hóa dân gian của dân tộc Pu Péo ở Việt Nam: | 305.8959 | A117TV | 2011 |
Phạm Quang Hoan | Dân tộc Cơ Lao ở Việt Nam truyền thống và biến đổi: | 305.8959 | H452PQ | 2012 |
Mộc Miên. | Các dân tộc đều là con cháu Việt Nam: | 305.8959 | M357.M | 2007 |