Có tổng cộng: 186 tên tài liệu.Dương Tự Đam | Tuổi trẻ Việt Nam với chủ nghĩa yêu nước trong lịch sử dân tộc: | 959.7009 | Đ120DT | 2008 |
Tạ, Hữu Yên. | Giai thoại tướng lĩnh Việt Nam.: . T.1 | 959.70092 | Y966.TH | 2010 |
Phan Duy Kha | Nhìn về thời đại Hùng Vương: | 959.7012 | KH100PD | 2009 |
Đăng Khoa. | Thời dựng nước Văn Lang và Âu Lạc: | 959.7013 | KH427.Đ | 2007 |
Trúc Khê | Bùi Huy Bích danh nhân truyện ký: | 959.702 | KH280T | 1998 |
Nguyễn Minh Tường | Lịch sử Việt Nam phổ thông: . T.3 | 959.702 | T920NM | 2018 |
Lương Vinh | 55 năm hồi ức về những anh hùng làm nên lịch sử: Điện biên phủ | 959.702 | V398L | 180tr |
Lý Tế Xuyên | Việt điện u linh: | 959.702 | X824LT | 2001 |
Lê Quý Đôn | Phủ biên tạp lục: | 959.702 | Đ599LQ | 2006 |
Lê Quý Đôn | Kiến văn tiểu lục: | 959.702 | Đ599LQ | 2007 |
Vũ, Ngọc Khánh. | Tám vị vua triều Lý.: | 959.7023092 | KH143.VN | 2010 |
Vũ Ngọc Khánh | Danh nhân truyện ký Lê Lợi: | 959.70252092 | D107N | 2010 |
Vũ Ngọc Khánh | Danh nhân truyện ký Nguyễn Trãi: | 959.7026 | D107N | 2010 |
Lê Quý Đôn | Đại Việt thông sử: . Q.2 | 959.7026 | Đ599LQ | 2012 |
Lê Quý Đôn | Đại Việt thông sử: . Q.2 | 959.7026 | Đ599LQ | 2012 |
Lê Quý Đôn | Đại Việt thông sử: . Q.1 | 959.7026 | Đ599LQ | 2012 |
Phạm Trường Khang | Nguyễn Hữu Chỉnh: | 959.7026092 | KH133PT | 2012 |
Nguyễn Bích Ngọc | Nguyễn Bỉnh Khiêm: | 959.7027092 | NG508NB | 2012 |
| Nhà Mạc và dòng họ Mạc trong lịch sử: | 959.70279 | NH101.MV | 1996 |
Tạ Thị Thuý | Lịch sử Việt Nam phổ thông: . T.5 | 959.7028 | TH808TT | 2018 |
Nguyễn, Quang Trứ. | Vua Quang Trung: | 959.7028 | TR864.NQ | 2001 |
| Xứ Nghệ với hoàng đế Quang Trung: | 959.7028 | X864.NV | 2013 |
Phạm Trường Khang | Kể chuyện người anh hùng áo vải: | 959.7028092 | KH133PT | 2009 |
HOÀNG HIỀN | Vua Duy Tân: | 959.7029092 | H358H | 1996 |
Cố Nhi Tân | Tôn Thất Thuyết và những văn thân phong trào Cần Vương: | 959.703 | C540NH | 2015 |
Quốc sử quán triều Nguyễn | Đồng Khánh, Khải Định chính yếu: | 959.703 | NG827QS | 2010 |
Sơn Tùng | Sáng ánh tâm đăng Hồ Chí Minh: | 959.703 | T750S | 2008 |
Hồ, Vĩnh. | Dấu tích văn hóa thời Nguyễn: | 959.703 | V401.H | 1996 |
Nguyễn Ngọc Phúc | Quê tôi đổi mới: | 959.703 2 | PH708NN | 2000 |
| Hoàng Văn Thụ tiểu sử: | 959.703092 | H453G.VT | 2015 |