Có tổng cộng: 249 tên tài liệu. | Kỷ yếu hội thảo khoa học chiến thắng abuoon Ma Thuột (10/3/1975 - 10/3/2005): Kỷ niệm 30 năm ngày chiến thắng Buôn Ma Thuột, giải phóng Dak Lak | 959 | K600Y | 2005 |
| Phan Đình Phùng việt sử giai thoại: Tuyển tập Đào Trinh Nhất | 959.7 | | |
| Xây thành Cổ Loa: Em tìm hiểu lịch sử truyện xưa đất Việt bằng tranh | 959.7 | | |
| Ba vị anh hùng nhân dân chống Pháp: | 959.7 | B100.VA | 2005 |
Đặng Xuân Bảng | Sử học bị khảo: Thiên văn khảo. Địa lý khảo. Quan chế khảo | 959.7 | B135ĐX | 1997 |
| Các di tích lịch sử - văn hóa - tín ngưỡng nổi tiếng ở Việt Nam: | 959.7 | C107.DT | 2013 |
Lê, Ngô Cát. | Đại nam quốc sử diễn ca: | 959.7 | C154.LN | 2011 |
Quỳnh Cư. | Các triều đại Việt Nam: | 959.7 | C860.Q | 1999 |
Minh Châu | Bí sử triều Nguyễn: Giai thoại 9 chúa, 13 vua | 959.7 | CH227M | 2013 |
Minh Châu | Bí sử triều Nguyễn: Giai thoại 9 chúa, 13 vua | 959.7 | CH227M | 2013 |
Ngô Văn Doanh | Thành cổ Chăm pa những dấu ấn của thời gian: | 959.7 | D464NV | 2016 |
Cao Xuân Dục | Viêm giao trưng cổ kí: Ghi chép sưu tầm di tích cổ nước Nam | 959.7 | D709CX | 2010 |
| "Hành trình 1000 năm kinh đô nước Việt": | 959.7 | H140.T1 | 2005 |
Võ Thái Hòa | Di tích lịch sử -văn hóa căn cứ ban an ninh Trung ương cục miền nam: | 959.7 | H428VT | 2001 |
Nguyễn, Văn Hoàn. | Theo dòng chảy lịch sử Việt Nam: | 959.7 | H453.NV | 2011 |
| Kiến thức lịch sử 6: sách tham khảo | 959.7 | K361.TL | 2010 |
| Kiến thức lịch sử 7: Sách tham khảo | 959.7 | K361.TL | 2010 |
| Những mối tình nổi tiếng trong truyền thuyết và lịch sử Việt Nam: | 959.7 | NH891.MT | 2009 |
Ngô Văn Phú | Tinh hoa và nhân tài đất Việt: Truyện danh nhân | 959.7 | PH674NV | 2008 |
Trương Tấn Sang | Tận dụng cơ hội vượt qua thách thức tiếp tục đổi mới toàn diện đưa đất nước tiến lên: | 959.7 | S133TT | 2016 |
Trần, Trọng Trung | Từ hang Cốc Bó đến dinh Độc Lập: | 959.7 | TR749TT | 2010 |
| Việt Nam truyền thống kinh tế - văn hóa biển: Sách tham khảo | 959.7 | V375.NT | 2015 |
Trần, Quốc Vượng. | Theo dòng lịch sử: Những vùng đất thần và tâm thức người Việt | 959.7 | V924.TQ | 1996 |
Lê, Quý Đôn, | Đại Việt thông sử: | 959.7 | Đ599,LQ | 2007 |
Lê, Quý Đôn, | Kiến văn tiểu lục: | 959.7 | Đ599,LQ | 2007 |
Lê Quý Đôn | Kiến văn tiểu lục: . Q.1 | 959.7 | Đ599LQ | 2013 |
Dương Tự Đam | Tuổi trẻ Việt Nam với chủ nghĩa yêu nước trong lịch sử dân tộc: | 959.7009 | Đ120DT | 2008 |
Tạ, Hữu Yên. | Giai thoại tướng lĩnh Việt Nam.: . T.1 | 959.70092 | Y966.TH | 2010 |
Phan Duy Kha | Nhìn về thời đại Hùng Vương: | 959.7012 | KH100PD | 2009 |
Đăng Khoa. | Thời dựng nước Văn Lang và Âu Lạc: | 959.7013 | KH427.Đ | 2007 |