Có tổng cộng: 93 tên tài liệu.Grisham, Jonh | Chúc thư: Tiểu thuyết | 823 | | |
Maugham, William Somerset , | Mặt trăng và đồng xu: | 823 | ,MW | 2000 |
| 20 truyện ngắn đặc sắc Anh: | 823 | 20.TN | 2008 |
| 21 Tên cướp biển: | 823 | 21.TC | 2012 |
Aharoni, Ada | Từ sông Nile đến sông Jordan: Tiểu thuyết | 823 | A100DAA | 2008 |
Aharoni, Ada | Từ sông Nile đến sông Jordan: Tiểu thuyết | 823 | A100DAA | 2008 |
Christie, Agatha, | Người thiếu phụ tuyệt vọng: | 823 | A100G154HA,C | 2000 |
Christie, Agatha, | Cánh cửa định mệnh: Tiểu thuyết trinh thám | 823 | A100G154HA,C | 2001 |
Christie, Agatha, | Vụ án mạng ở vùng Mesopotamie: Tiểu thuyết trinh thám | 823 | A100G154HA,C | 2001 |
Lang, Andrew | Vua Arthur: | 823 | A127DR240WL | 2007 |
Caratland, Barbara. | Tình đầu trao anh: Tiểu thuyết | 823 | B100RBARA.C | 2002 |
Cartland, Barbara | Lavina và hầu tước Elswick: | 823 | B100RBARAC | 2012 |
Leason, Barney | Còn hơn tội lỗi: | 823 | B100RN240950L | 2002 |
Potter, Beatrix | ba chú quỷ lùn & bà tiên nhỏ xíu: | 823 | B240154R330XP | 2011 |
Potter, Beatrix | Cuộc mạo hiểm của ben bân - ny: | 823 | B240154R330XP | 2011 |
Potter, Beatrix | Cuộc đào thoát của Bít-tơ: | 823 | B240154R330XP | 2011 |
Potter, Beatrix | sóc lấc xấc: | 823 | B240154R330XP | 2011 |
Potter, Beatrix | Ông câu dèm: | 823 | B240154R330XP | 2011 |
Upfield, Arthur | Bí mật dưới đáy hồ Otway: Tiểu thuyết | 823 | B300M | 1998 |
Stoker, Braham. | Bá tước Dracula: | 823 | BR100H120.S | 2005 |
Cookson, Catherine | Người bạn ngày thứ năm: Tiểu thuyết | 823 | C154H240R391EC | 2003 |
M.Twain | Cuộc phiêu lưu của tom samyer: | 823 | C514P | 2010 |
Dikens, Charles | Bài hát mừng giáng sinh: = A Christmas Carol | 823 | CH100RL240SD | 2005 |
Cartland (Barbara) | Chàng công tước đáng ghét: Tiểu thuyết | 823 | CH106C | 1995 |
White, E.B. | Chiếc kèn của thiên nga: | 823 | E240.B.W | 2007 |
Hunter, Erin | Những chiến binh con đường nguy hiểm: | 823 | E240R391H | 2007 |
Hunter, Erin | Những chiến binh Bão nổi: | 823 | E240R391H | 2007 |
Bronte, Emily | Đồi gió hú: | 823 | E250330L950B | 2012 |
Forsyth, Frederick | Kẻ lừa dối: Tiểu thuyết | 823 | FR240DER330CKF | 1996 |
| Gởi lại cho đời: | 823 | G627330.LC | 2000 |