Có tổng cộng: 127 tên tài liệu. | Kho tàng danh ngôn thế giới phái mày râu và phái đẹp: | 808 | KH420.TD | 2005 |
Alain Jost | Sissi trong cuộc phong ba: | 808.06 | J420STA | 2000 |
Mã A Lềnh | Người từ trên trời xuống: Tập truyện | 808.23 | NG558T | 1999 |
| Lòng mẹ thật bao dung: | 808.3 | L558.MT | 2005 |
Carnegie, Dale | Thuật hùng biện: Tăng khả năng nói trước đám đông | 808.5 | D100L240C | 2010 |
Dương Minh Hào | Tài hùng biện của các nguyên thủ quốc gia: | 808.5 | H147DM | 2009 |
| Anh ấm sành sứt vòi: | 808.8 | A139.ẤS | 2006 |
Tạ Duy Anh | Kẹo kéo: Tản văn | 808.8 | A139TD | 2002 |
Dương Thuấn | Bà lão và chích chèo: | 808.8 | B100L | 1997 |
PIERRE, Bernard | Khám phá sông Nin: | 808.8 | B240RN100RDP | 2000 |
Bích Thuận | Người bé nhất nhà: | 808.8 | B302TH | 2000 |
Vạn Thành | Bộ lạc người cây: | 808.8 | B450L | 2000 |
| Bông hồng cho Êmily: Truyện ngắn thế giới chọn lọc .. T.2 | 808.8 | B606.HC | 1999 |
Mã Trường Nguyên | Cơn giông thời niên thiếu: Truyện | 808.8 | C464GI | 1997 |
| Công chúa vương quốc lòng hồ: Truyện cổ dân gian thế giới | 808.8 | C606.CV | 2007 |
| Cuộc hành trình của chuột chũi: Truyện tranh nước ngoài | 808.8 | C757.HT | 1998 |
Trần Đình Nhân | Chú mèo hoang: Tập truyện ngắn | 808.8 | CH500M | 1997 |
| Chú chó tham ăn: Kể chuyện song ngữ chọn lọc | 808.8 | CH674.CT | 2007 |
| Chú khỉ vớt trăng: Kể chuyện song ngữ chọn lọc | 808.8 | CH674.KV | 2007 |
| Chuyện của chuột: | 808.8 | CH829.CC | 2000 |
| Gấu con trổ tài: Kể chuyện song ngữ chọn lọc | 808.8 | G231.CT | 2007 |
Nguyễn Phan Hách | Cây vĩ cầm cảm lạnh: Truyện ngắn | 808.8 | H110NP | 2000 |
Tạ Chí Đông Hải | Hột mận trong quả khế vàng: Em tìm hiểu lịch sử truyện xưa đất Việt bằng tranh. T.5 | 808.8 | H458M | 2001 |
Cù Thị Phương Dung | Mi Mi đi tìm hạnh phúc: Truyện thiếu nhi | 808.8 | M300M | 1997 |
Cù Thị Phương Dung | Mi Mi đi tìm hạnh phúc: | 808.8 | M300M | 1997 |
Đoàn Ngọc Minh | Dòng sông kỷ niệm: | 808.8 | M398ĐN | 1997 |
LÊ THANH NGA | Tầm xuân: Tập truyện | 808.8 | NG100LT | 2000 |
Thanh Giang | Những câu chuyện trí tuệ dành cho trẻ em: | 808.8 | NH556C | 2006 |
| Những kiệt tác văn chương thế giới: Tóm tắt.. T.2 | 808.8 | NH891.KT | 1991 |
Tạ Duy Anh | Quà của lọ lem: | 808.8 | QU100C | 2005 |