Có tổng cộng: 28 tên tài liệu. | Hiến pháp năm 1946: Những giá trị lịch sử: Sách chuyên khảo | 342.597 | H361.PN | 2017 |
| Luật khiếu nại và tố cáo thanh tra: | 342.597 | L504KH | 2011 |
| Quy định mới về nâng cao năng lực, phẩm chất của đội ngũ cán bộ cấp cơ sở: Xã, phường, thị trấn | 342.597 | QU950.ĐM | 2011 |
Nguyễn An Tiêm | Những điều cần biết về chế độ, chính sách đối với cán bộ, công chức xã, phường, thị trấn: | 342.597 | T350NA | 2013 |
Trần, Anh Tuấn | Pháp luật về công vụ, công chức của Việt Nam và một số nước trên thế giới: | 342.597 | T688TA | 2012 |
| Bình luận khoa học Hiến pháp 1992: | 342.59702 | B399.LK | |
| Bình luận khoa học Hiến pháp nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam năm 1992: | 342.59702 | B399.LK | 1996 |
Đỗ, Ngọc Hải. | Hiến pháp năm 1946 bản Hiến pháp đặt nền móng cho nền lập hiến nhà nước Việt Nam: Sách tham khảo | 342.59702 | H115.ĐN | 2006 |
| Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992.: Đã được sửa đổi bổ sung năm 2001 | 342.59702 | H361.PN | 2008 |
| Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam .: | 342.59702 | H361.PN | 2012 |
| Tìm hiểu về nhà nước pháp quyền: | 342.59702 | T385.HV | |
Đinh, Xuân Thảo | Hỏi - đáp Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.: . T.2 | 342.59702 | TH148ĐX | 2015 |
Đinh, Xuân Thảo | Hỏi - đáp Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.: . T.1 | 342.59702 | TH148ĐX | 2015 |
| Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: | 342.597023 | H361.PN | 2012 |
Trương Hồng Quang | Hỏi - Đáp luật xử lý vi phạm hành chính năm 2012: | 342.5970602638 | QU133TH | 2014 |
Nguyễn Minh Phương | Cẩm nang nghiệp vụ dành cho lãnh đạo và công chức chuyên môn thuộc uỷ ban nhân dân cấp xã: | 342.59706802638 | PH919NM | 2015 |
| Công tác bình đẳng giới và vì sự tiến bộ của phụ nữ: | 342.59708 | C606.TB | 2012 |
| Hỏi - đáp về luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em: | 342.59708 | H538.-Đ | 2012 |
| Hướng dẫn công dân thực hiện các thủ tục về hộ tịch: | 342.59708 | H923.DC | 2008 |
| Luật bảo vệ chăm sóc và giáo dục trẻ em: L504B | 342.59708 | L504B | 2012 |
Dương Bạch Long | Hỏi - đáp pháp luật về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em: | 342.59708 | L557DB | 2011 |
| Luật bình đẳng giới. Luật hôn nhân và gia đình. Luật phòng, chống bạo lực gia đình: | 342.59708 | L699.BĐ | 2012 |
| Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em .: | 342.59708 / | L699.BV | 2014 |
| Luật hộ tịch: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 01 năm 2016 | 342.5970802632 | L699.HT | 2015 |
Dương Bạch Long | Tìm hiểu luật hộ tịch năm 2014: | 342.5970802638 | L557DB | 2015 |
Dương Bạch Long | Tìm hiểu luật hộ tịch năm 2014: | 342.5970802638 | L557DB | 2015 |
| Tìm hiểu luật căn cước công dân năm 2014: | 342.59708302638 | T385.HL | 2015 |
| Tìm hiểu luật căn cước công dân năm 2014: | 342.59708302638 | T385.HL | 2015 |