|
|
|
Hồng Ân | Tổng tập đề thi Olympic 30/4 ngữ văn 11: Đề thi ngữ văn 11 | 07.6 | Â209H | 2012 |
Hồng Vinh | Đất nước qua những chặng đường làm báo: | 070.4 | V398H | 2007 |
Châu Uý Hoa | Truyền thông số và chuyển đổi mô hình xuất bản: Sách tham khảo | 070.5 | H427CU | 2017 |
Xã hội hóa hoạt động xuất bản - Một số vấn đề lý luận và thực tiễn: | 070.5 | X103.HH | 2015 | |
QU106Đ | Quang Đạm nhà báo, học giả: | 070.92 | QU106Đ | 2002 |
Nguyễn Minh Hoàng | Hãy thương lấy quả đất này: 700 thí nghiệm vui | 078 | H453GNM | 2004 |
Nguyễn, Thắng Vu. | Nghề báo: | 079 | V670.NT | 2005 |
50 năm Hội nhà báo Việt Nam: | 079.597 | 50.NH | 2001 | |
Đào Duy Quát | Tổng quan lịch sử báo chí cách mạng Việt Nam 1925 - 2010: | 079.597 | QU154ĐD | 2010 |