|
|
|
Nguyễn Hữu Viêm | Danh từ thư viện - thông tin Anh - Việt: Khoảng 8000 từ, cụm từ và 1000 từ Anh viết tắt | 020.3 | D107T | |
Những người giữ lửa tình yêu với sách.: . T.1 | 020.9 | NH891.NG | 2004 | |
Những người giữ lửa tình yêu với sách.: . T.5 | 020.92 | NH891.NG | 2009 | |
Cẩm nang hướng dẫn nghiệp vụ công tác thư viện: | 025 | C205.NH | 2009 | |
Vũ Dương Thúy Ngà | Chủ tịch Hồ Chí Minh với sách báo và thư viện: | 025 | NG101VD | 2010 |
Nguyễn Hữu Giới | Xã hội hóa và đa dạng hóa tổ chức và hoạt động thư viện, tủ sách cơ sở khu vực đồng bằng sông Hồng: | 027.6 | GI-639NH | 2012 |
Đẩy mạnh văn hóa đọc ở vùng dân tộc thiểu số, miền núi: Kỷ yếu Hội thảo Văn hóa đọc ở vùng dân tộc thiểu số, miền núi | 028.909597 | Đ236.MV | 2004 |