Có tổng cộng: 33 tên tài liệu.Nguyễn, Cảnh Dương | Người Pháp ở Đông Dương: Qua lời kể của Garnier trong chuyến thám hiểm qua 3 vùng Nam Kỳ, Trung Kỳ và Bắc Kỳ | 915 | D919NC | 2010 |
Nguyễn, Cảnh Dương | Người Pháp ở Đông Dương: Qua lời kể của Garnier trong chuyến thám hiểm qua 3 vùng Nam Kỳ, Trung Kỳ và Bắc Kỳ | 915 | D919NC | 2010 |
Hồng Phong | Tìm hiểu về Đông Nam Á và ASEAN: | 915.9 | PH557H | 2015 |
$cLý Khắc Cung | Nghìn khuôn mặt Việt Nam /: | 915.97 | C749$K | 1993 |
Thuỳ Chi | Những địa danh đẹp ở Việt Nam: | 915.97 | CH330T | 2009 |
Lê Trung Hoa | Địa danh Việt Nam: | 915.97 | H427LT | 2010 |
Lâm Quang Dốc | Giới thiệu đề thi tuyển sinh vào đại học - cao đẳng toàn quốc: Môn địa lí : Từ năm học 2002-2003 đến năm học 2005-2006 | 915.970076 | GI-639.TĐ | 2006 |
Triều Ân | Địa chí xã Hồng Việt, huyện Hoà An - tỉnh Cao Bằng: | 915.9712 | Â209T | 2011 |
Nguyễn Thiên Tứ | Địa chí xã Bế Triều - Huyện Hoà An: | 915.9712 | T864NT | 2011 |
| Địa danh Yên Bái sơ khảo: | 915.97157 | Đ342.DY | 2012 |
Lê Trung Hoa | Từ điển địa danh Bắc Bộ: . Q.1 | 915.973003 | H427LT | 2016 |
| Hỏi đáp về danh thắng ở Hà Nội: | 915.9731 | H538.ĐV | 2010 |
Băng Sơn | Nhịp sống Hà Nội: Tùy bút, tản văn | 915.9731 | NH313S | 2005 |
Ngô, Văn Phú. | Thăng Long - Hà Nội vẻ đẹp xưa và nay: Tản văn | 915.9731 | PH674.NV | 2010 |
Trần Quốc Vượng | Hà Nội như tôi hiểu: | 915.9731 | V924TQ | 2009 |
| Địa chỉ vàng Hà Nội: | 915.9731 | Đ342.CV | 2010 |
| Địa danh Thăng Long - Hà Nội: | 915.9731 | Đ342.DT | 2010 |
Lam Khê | 36 phố cổ Thăng Long - Hà Nội: | 915.9731001 | KH280L | 2010 |
Đỗ Danh Gia | Địa danh ở tỉnh Ninh Bình: | 915.9739 | GI-100ĐD | 2011 |
Lê Trung Hoa | Từ điển địa danh Trung Bộ: . Q.2 | 915.974003 | H427LT | 2015 |
Lê Văn Diễn | Nghi Xuân địa chí: | 915.9742 | D360LV | 2011 |
Đặng Thị Kim Liên | Địa chí làng Đức Phổ: | 915.9745 | L357ĐT | 2011 |
Đỗ Duy Văn | Địa chí làng Thổ Ngọa: | 915.9745 | V180ĐD | 2010 |
Đỗ Duy Văn | Địa chí huyện Quảng Ninh: Tỉnh Quảng Bình | 915.9745 | V180ĐD | 2011 |
Đỗ Duy Văn | Địa chí Xuân Kiều: | 915.9745 | V180ĐD | 2011 |
| Địa chí Đắk Lắk: Tỉnh Đắk Lắk | 915.9745 | Đ301CH | 2015 |
Nguyễn Đình Chúc | Tìm hiểu địa danh qua tục ngữ, ca dao Phú Yên: | 915.9755 | CH708NĐ | 2011 |
Nguyễn Đình Chúc | Địa danh Phú Yên: | 915.9755 | CH708NĐ | 2014 |
Trần Sĩ Huệ | Đất Phú trời Yên: | 915.9755 | H716TS | 2011 |
Lê Trung Hoa | Từ điển địa danh Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh: | 915.9779 | H427LT | 2011 |