|
|
|
|
Quang Anh | Dạy em khéo tay: | 745 | A139Q | 1995 |
Trần, Lâm Biền. | Trang trí trong mỹ thuật truyền thống của người Việt: | 745 | B358.TL | 2011 |
Hương Giang. | Đất nặn .: . T.1 | 745.5 | GI-133.H | 2007 |
Trần Sĩ Huệ. | Các chợ miền núi huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên: | 745.51 | H716.TS | 2016 |
Kim Anh | Làm đồ chơi từ vải vụn: | 745.592 | A139K | 2007 |
Lý, Hồng Ba | Bé nặn cây, hoa, quả: | 745.592 | B100LH | 2007 |
Nguyễn Hữu Thăng | Làm đồ chơi từ rau củ quả: | 745.592 | TH187NH | 2007 |
Nghệ thuật tặng và gói quà: Có phụ bản màu | 745.594 | NGH285.TT | 2004 | |
Trang Chi | Đính hoa: | 745.92 | CH330T | 2007 |