|
|
|
|
THÀNH ĐĂNG KHÁNH | Nữ nghệ sĩ hát bội Năm Đồ: | 700.92 | N550NG | 1995 |
Nghệ sĩ đời và nghề: | 700.92 | NGH250S | 2006 | |
Kiều Thu Hoạch | Những phạm trù nghệ thuật dân gian người Việt thời trung đại: | 700.9597 | H437KT | 2016 |
Lý Khắc Chung | Em nghìn thu cũ gái Thăng Long: | 700.959731 | CH749LK | 2010 |