Có tổng cộng: 23 tên tài liệu.Hải Liên | Đặc trưng văn hóa nghệ thuật dân gian ở hai nhánh Raglai Nam và Bắc Tỉnh Ninh Thuận: | 495 | L357H | 2016 |
Nguyễn, Xuân Trưng. | Những mẫu câu cơ bản trong tiếng Nhật hiện đại: | 495.6 | TR888.NX | 2012 |
Nguyễn Thạch Giang | Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam: Bổ sung từ vần A - K. T.2, Q.1 | 495.922 | GI-133NT | 2010 |
Lê Trung Hoa | Tìm hiểu nguồn gốc địa danh Nam Bộ và tiếng Việt văn học: | 495.922 | H427LT | 2011 |
| Hướng dẫn thực hành tiếng Việt: | 495.922 | H561D | 2005 |
Phan, Hồng Liên | Để tiếng Việt ngày càng trong sáng: | 495.922 | L357PH | 2007 |
Hoàng Kim Ngọc | Ngôn Ngữ Văn Chương: Giáo trình dành cho sinh viên ngành ngữ văn các trường đại học | 495.922 | NG508HK | 2011 |
Nguyễn Đức Tồn | Những vấn đề dạy và học tiếng Việt trong nhà trường: Phương pháp dạy và học tiếng Việt ở bậc trung học cơ sở | 495.922 | NH556V | 2001 |
Vương Toàn | Tiếng nói chữ viết niềm tự hào dân tộc: | 495.922 | T306N | 2012 |
Nguyễn Thạch Giang | Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam: . T.1, Q.1 | 495.92201 | GI-133NT | 2010 |
Nguyễn Thạch Giang | Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam: . T.1, Q.2 | 495.92201 | GI-133NT | 2010 |
Nguyễn Thạch Giang | Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam: . T.2 | 495.92201 | GI-133NT | 2012 |
Đinh Thị Trang | Từ ngữ nghề biển của ngư dân Đà Nẵng: | 495.922014 | TR133ĐT | 2016 |
Bùi Thanh Tùng | Từ điển đồng nghĩa - trái nghĩa tiếng Việt: Dành cho học sinh | 495.92203 | T550Đ | 2015 |
Hoàng Xuân Việt | Tìm hiểu lịch sử chữ quốc ngữ: | 495.92209 | T310H | 2007 |
Nguyễn Văn Tuế | Từ điển Việt - Anh =: Vietnamese - English dictionary | 495.9223 | Đ103T | 2007 |
Bùi Thanh Tùng | Từ điển đồng nghĩa - trái nghĩa tiếng Việt: Dùng cho học sinh | 495.92231 | T550Đ | 2015 |
Trần, Trọng Kim. | Việt Nam văn phạm: | 495.9225 | K384.TT | 2007 |
Trần Minh Thương, Trần Phỏng Diều | Đặc trưng bánh dân gian Nam Bộ: | 495.9227 | D378TM | 2016 |
Đoàn, Tử Huyến | Sổ tay từ - ngữ lóng tiếng việt: | 495.9227 | H828ĐT | 2008 |
| Vui học tiếng việt: | 495.92271 | V728.HT | 2006 |
Vũ, Bằng. | Nói có sách: Giải thích các từ thường dùng trong công tác và cuộc sống | 495.92281 | B188.V | 1995 |
Nguyễn, Hải Trừng. | Esperanto ông tổ quốc tế ngữ: | 499 | TR889.NH | 2000 |