|
|
|
Đặng Vạn Canh | Dịch học nguyên lưu: | 181 | C139ĐV | 2004 |
Lê, Anh Dũng. | Giải mã truyện Tây du: | 181 | D752.LA | 2000 |
Trung Huyền. | Chu dịch - trí tuệ nhân sinh: | 181 | H825.T | 2006 |
Mộng Bình Sơn. | Tìm hiểu phong thổ học qua quan niệm triết Đông: | 181 | S648.MB | 2006 |
Nguyễn Hùng Hậu | Đại cương triết học Việt Nam: Từ khởi nguyên đến 1858 | 181 | Đ101C | 2005 |
Quang Đạm | Nho giáo xưa và nay: | 181 | Đ125Q | 1999 |