Thư viện huyện Ea Kar
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. ĐÀO LỆ HẰNG
     Hướng dẫn nuôi trâu, ngựa trong nông hộ / Đào Lệ Hằng .- H. : Nxb. Hà Nội , 2008 .- 131tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Phân tích giá trị kinh tế, các giống gia súc trâu, ngựa. Đặc điểm sinh trưởng và sinh sản. Đặc điểm hệ tiêu hoá, cách chọn giống, tập tính, chăm sóc, huấn luyện trâu, ngựa
/ 20000đ

  1. Ngựa.  2. Trâu.  3. Chăn nuôi.
   636.2 H188ĐL 2008
    ĐKCB: VV.006413 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006414 (Sẵn sàng)  
2. ĐÀO LỆ HẰNG
     Hướng dẫn nuôi trâu, ngựa trong nông hộ / Đào Lệ Hằng .- H. : Nxb. Hà Nội , 2008 .- 131tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Phân tích giá trị kinh tế, các giống gia súc trâu, ngựa. Đặc điểm sinh trưởng và sinh sản. Đặc điểm hệ tiêu hoá, cách chọn giống, tập tính, chăm sóc, huấn luyện trâu, ngựa
/ 20000đ

  1. Ngựa.  2. Trâu.  3. Chăn nuôi.
   636.2 H188ĐL 2008
Không có ấn phẩm để cho mượn
3. VŨ, THẾ LÂM
     Phòng và trị bệnh thường gặp ở ngựa, dê, cừu / Vũ Thế Lâm: Tuyển soạn .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2007 .- 71tr ; 19cm.
  Tóm tắt: Trình bày những điều cần biết về vấn đề phòng trị bệnh cho gia súc nói chung và trong phòng trị bệnh thường gặp ở ngựa, dê, cừu nói riêng.
/ 13500đ

  1. Phòng bệnh.  2. Thú y.  3. Ngựa.  4. .  5. Cừu.  6. |Phòng trị bệnh|
   636.3 L203VT 2007
    ĐKCB: VV.006400 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006401 (Sẵn sàng)  
4. TÔ, DU.
     Kỹ thuật nuôi ngựa làm việc và sinh sản / Tô Du. .- H. : Nông nghiệp , 1994 .- 104tr. : minh họa ; 19cm
  Tóm tắt: Trình bày những kiến thức cơ bản về đặc điểm sinh vật học, con ngựa, các sản phẩm, các giống ngựa và công tác chọn giống, thức ăn, nuôi dưỡng, phòng và trị bệnh cho ngựa.
/ [3000đ]

  1. Kỹ thuật chăn nuôi.  2. Ngựa.  3. Sinh sản.
   636.1 D670.T 1994
    ĐKCB: VV.006084 (Sẵn sàng)  
5. THU CÚC
     Năm ngọ nói chuyện ngựa / Thu Cúc, Bình An .- H. : Văn hóa Thông tin , 2002 .- 223tr. ; 19cm
/ 22000đ

  1. Truyền thuyết.  2. Sinh vật sự kiện.  3. Nhân vật lịch sử.  4. Ngựa.  5. Truyện cổ.
   I. Bình An.
   398.209 N114NG
    ĐKCB: VV.002439 (Sẵn sàng)