Thư viện huyện Ea Kar
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
561 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. GORKI, MACXIM
     Kiếm sống / Macxim Gorki ; Dịch: Thanh Nam... .- H. : Văn học ; Công ty Văn hoá Đông Tây , 2017 .- 515tr. ; 21cm
   ISBN: 9786049546570 / 110000đ

  1. Văn học cận đại.  2. {Nga}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Cẩm Tiêu.   II. Trần Khuyến.   III. Thanh Nam.
   891.733 M107X384G 2017
    ĐKCB: VV.006232 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006336 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. HỒ, ANH THÁI.
     Người và xe chạy dưới ánh trăng : Tiểu thuyết / Hồ Anh Thái. .- H. : Hội nhà văn , 2008 .- 421tr. ; 21cm
   ISBN: 9786041067707 / 50000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Tiểu thuyết]
   895.9223 TH117.HA 2008
    ĐKCB: VV.002526 (Sẵn sàng)  
3. STONER, KATHERINE
     Câu lạc bộ thượng lưu : Tiểu thuyết / Katherine Storer .- H. : Phụ nữ , 2004 .- 603tr ; 21cm
/ 69000đ

  1. Văn học hiện đại nước ngoài.  2. {Mỹ}  3. [Tiểu thuyết]
   823 K154H240R391ES 2004
    ĐKCB: VV.006497 (Sẵn sàng)  
4. MINH GIANG
     Gió cuốn : Tiểu thuyết / Minh Giang .- Hà Nội : Công an Nhân dân , 2007 .- 271 tr. ; 20 cm
/ 31500

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Việt Nam.  4. [Tiểu thuyết]  5. |Tiểu thuyết|  6. |Văn học Việt Nam|
   895.92234 GI-133M 2007
    ĐKCB: VV.006527 (Sẵn sàng)  
5. KIM CƯƠNG
     Người quy phục hoàng đế : Tiểu thuyết / Kim Cương .- Tái bản .- H. : Công an nhân dân , 2008 .- 239tr ; 21cm
/ 34.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Tiểu thuyết]
   895.922334 NG558Q 2007
    ĐKCB: VV.006516 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN, TRI NGUYÊN
     J.W.Goethe cuộc đời, văn chương và tư tưởng/ / PGS.Nguyễn Tri Nguyên .- Hà nội. : Văn hóa thông tin , 2006 .- 451tr. : 21cm
/ 60000VND

  1. Văn học hiện đại nước ngoài.  2. [Tiểu thuyết]
   833 NG824NT 2006
    ĐKCB: VV.006512 (Sẵn sàng)  
7. TWAIN, MARK
     Những cuộc phiêu lưu của Huck Finn / Mark Twain; Lương Thị Thận dịch .- H. : Văn hoá Thông tin , 2007 .- 409tr ; 21cm.
/ 55000đ

  1. Văn học hiện đại nước ngoài.  2. {Mỹ}  3. [Tiểu thuyết]
   813.4 M100RKT 2007
    ĐKCB: VV.006510 (Sẵn sàng)  
8. GHEORGHIU, VIRGIL
     Cơ may thứ hai : Tiểu thuyết / Virgil Gheorghiu ; Hoàng Hữu Đản dịch .- H. : Công an nhân dân , 2008 .- 581tr. ; 21cm .- (Văn học Rumani)
   Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: La seconde chance
/ 89000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Rumani}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Hoàng Hữu Đản.
   859 V330RGI-LG 2008
    ĐKCB: VV.006508 (Sẵn sàng)  
9. LÊ MINH
     Hòn đảo một mình. Hồi : Tiểu thuyết tuyển chọn / Lê Minh .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2007 .- 559tr. ; 21cm
/ 59000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Tiểu thuyết]
   895.9223 M398L 2007
    ĐKCB: VV.006496 (Sẵn sàng)  
10. MAUPASSANT, GUY DE
     Chiếc vòng cổ kim cương = The diamon necklace / Guy de Maupassant ; Ngô Bích Thuận dịch .- H. : Thế giới , 2005 .- 99tr. ; 18cm .- (Học tiếng Anh qua các tác phẩm kinh điển thế giới)
/ 9000đ

  1. Tiếng Pháp.  2. Văn học cận đại.  3. Từ vựng.  4. {Pháp}  5. [Tiểu thuyết]
   I. Ngô Bích Thuận.
   843 D240MG 2005
    ĐKCB: VV.006478 (Sẵn sàng)  
11. UMAR MO HAM MED
     Amina Viên ngọc quý : Tiểu thuyết / Đinh thế lộc: Dịch .- H. : Văn học .- 291tr ; 19cm
/ 35000

  1. Văn học hiện đại nước ngoài.  2. {Nigeria}  3. [Tiểu thuyết]
   893 100M 2007
    ĐKCB: VV.006453 (Sẵn sàng)  
12. TRIỆU, HUẤN
     Về cùng cát bụi / Triệu Huấn .- H. : Thanh niên , 2008 .- 322tr ; 21cm.
/ 56000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Tiểu thuyết]
   895.9223 H688T 2008
    ĐKCB: VV.006445 (Sẵn sàng)  
13. STEEL DANIELLE
     Yêu : Tiểu thuyết / Steel Danielle, Dịch: Tạ Văn Bảo; hiệu đính: tiến thăng .- H. : Thanh niên , 2008 .- 482tr ; 21cm.
/ 74000

  1. Văn học nước ngoài.  2. {Văn học Mỹ}  3. [Tiểu thuyết]
   813 Y600 2008
    ĐKCB: VV.006281 (Sẵn sàng)  
14. Một thời cổ tích : Truyện / Chu Văn Mười .- H. : Thanh Niên , 2010 .- 141tr. ; 19cm
/ 25000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Tiểu thuyết]
   895.9223 M619.TC 2010
    ĐKCB: VV.006356 (Sẵn sàng)  
15. COOKSON, CATHERINE
     Người bạn ngày thứ năm : Tiểu thuyết / Catherine Cookson; Nguyễn Nhật Tân dịch .- H. : Phụ nữ , 2003 .- 431tr ; 19cm
/ 43.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Văn học Mỹ}  4. [Tiểu thuyết]
   I. Nguyễn Nhật Tân dịch.
   823 C154H240R391EC 2003
    ĐKCB: VV.006239 (Sẵn sàng)  
16. AUSTER, PAUL
     Người trong bóng tối = Man in the dark / Paul Auster ; Trịnh Lữ dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2008 .- 220tr. ; 21cm
/ 48000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Mỹ}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Trịnh Lữ.
   813 P156LA 2008
    ĐKCB: VV.006323 (Sẵn sàng)  
17. LEBLANCE, MAURICE
     Tên trộm hào hoa / Maurice Leblance ; Tạ Văn Bảo dịch ; Tiến Thăng hiệu đính .- Hà Nội : Thanh niên , 2009 .- 276 tr. ; 21 cm
/ 41000

  1. Văn học.  2. Tiểu thuyết.  3. Pháp.  4. [Tiểu thuyết]  5. |Văn học Pháp|  6. |Tiểu thuyết|
   I. Tạ, Văn Bảo.   II. Tiến Thăng.
   843 M156R330C240L 2009
    ĐKCB: VV.006253 (Sẵn sàng)  
18. KEMF, ELIZABETH
     Tiết thanh minh / Elizabeth Kemf ; Lê Thanh dịch .- Tái bản, có bổ sung .- H. : Phụ nữ , 2006 .- 343tr. ; 20cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Month of pure light
/ 40000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Mỹ}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Lê Thanh.
   813 E240L330Z100B288HK 2006
    ĐKCB: VV.006248 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006499 (Sẵn sàng)  
19. CHU LAI
     Phố : Tiểu thuyết / Chu Lai .- H. : Hà Nội , 2006 .- 346tr. ; 21cm
/ 40000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Tiểu thuyết]
   895.9223 PH450 2006
    ĐKCB: VV.006237 (Sẵn sàng)  
20. ROWLING, J.K.
     Những chuyện kể của Beedle người hát rong : Truyện ngắn / J.K. Rowling ; Lý Lan dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2008 .- 131r. ; 19cm
/ 22000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Anh}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Lý Lan.
   823 J.K.R 2008
    ĐKCB: VV.006222 (Sẵn sàng)  
21. NGUYỄN, ĐÔNG THỨC.
     Như núi như mây / Nguyễn Đông Thức. .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2006 .- 345tr. ; 19cm
/ 40000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Tiểu thuyết]
   895.9223 TH874.NĐ 2006
    ĐKCB: VV.006197 (Sẵn sàng)  
22. MẠC PHI
     Sống : Tiểu thuyết / Mạc Phi .- H. : Thanh niên , 1993 .- 221tr ; 19cm
/ 13000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Tiểu thuyết]
   895.9223 M101PH 1993
    ĐKCB: VV.006008 (Sẵn sàng)  
23. VŨ, TRỌNG PHỤNG
     Số đỏ : Tiểu thuyết / Vũ Trọng Phụng .- H. : Văn học , 2018 .- 215tr. ; 21cm.
/ 40000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Tiểu thuyết]
   895.9223 PH754VT 2018
    ĐKCB: VV.005774 (Sẵn sàng)  
24. NGUYỄN, XUÂN HÒA.
     Ảnh hưởng của tiểu thuyết cổ Trung Quốc đến tiểu thuyết cổ Việt Nam / Nguyễn Xuân Hòa. .- Huế : Nxb. Thuận Hóa , 1998 .- 84tr. ; 19cm
   Thư mục: tr. 81-83.
  Tóm tắt: Giới thiệu phương pháp so sánh đối chiếu, tác giả muốn làm rõ mối quan hệ ảnh hưởng về tư tưởng, hình tượng nhân vật, điển tích, điển cố, thể loại và thủ pháp xây dựng nhân vật của tiểu thuyết cổ Trung Quốc và Việt Nam.
/ 7000đ

  1. Nghiên cứu văn học.  2. Văn học cổ điển.  3. [Tiểu thuyết]
   895.1 H428.NX 1998
    ĐKCB: VV.006106 (Sẵn sàng)  
25. BAZIN, HERVE,
     Nhân danh đứa con trai : Tiểu thuyết / Herve Bazin; Người dịch:Bùi Hiển, Nguyên Ngọc. .- H. : Hội Nhà văn , 1993 .- 320tr. ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản:Au nom du fils
/ 15000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Pháp}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Nguyên Ngọc,.   II. Bùi, Hiển,.
   843 H240RVE,B 1993
    ĐKCB: VV.006139 (Sẵn sàng)  
26. SULITZER, PAUL-LOUP.
     Hannah (Nàng tỷ phú) : Tiểu thuyết. . T.2 / Paul-Loup Sulitzer ; Phương Hà dịch. .- H. : Phụ nữ , 1993 .- 375tr. ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản: Hannah/ Paul-Loup Sulitzer.
/ 18000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Pháp}  4. [Tiểu thuyết]
   I. Phương Hà.
   843 P156L-L420797.S 1993
    ĐKCB: VV.006138 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006137 (Sẵn sàng)  
27. FEABODY, BARBARA
     Giữa đêm đen / Barbara Feabody; Phương Hà dịch .- H. : Phụ nữ , 1993 .- 365tr ; 19cm
/ 17.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Pháp}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Phương Hà.
   813 B100RBARAF 1993
    ĐKCB: VV.006133 (Sẵn sàng)  
28. NAM HÀ
     Đường về Sài gòn : Tiểu thuyết . T.2 : Sáng tháng tư / Nam Hà .- H. : Thanh niên .- 358tr ; 19
/ 13000đ

  1. Van học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Tiểu thuyết]
   895.9223 H101N
    ĐKCB: VV.006102 (Sẵn sàng)  
29. NAM HÀ
     Đường về Sài gòn : Tiểu thuyết . T.1 : Cơn ác mộng / Nam Hà .- H. : Thanh niên .- 408tr ; 19
/ 14000đ

  1. Van học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Tiểu thuyết]
   895.9223 Đ561VS
    ĐKCB: VV.006101 (Sẵn sàng)  
30. DIKENS, CHARLES
     Bài hát mừng giáng sinh = A Christmas Carol / Charles Dikens ; Song Hà dịch .- H. : Thế giới , 2005 .- 75tr. ; 18cm .- (Học tiếng Anh qua các tác phẩm kinh điển thế giới)
/ 9000đ

  1. Từ vựng.  2. Tiếng Anh.  3. Văn học cận đại.  4. {Anh}  5. [Tiểu thuyết]
   I. Song Hà.
   823 CH100RL240SD 2005
    ĐKCB: VV.006028 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»