Thư viện huyện Ea Kar
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
98 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 next»

Tìm thấy:
1. KIỀU LIÊN SƠN
     Phía sau chiến tranh : Bút ký / Kiều Liên Sơn .- H. : Hội nhà văn , 2005 .- 329tr ; 21cm
/ 50.000đ

  1. |Việt nam|  2. |Bút ký|  3. Văn học hiện đại|
   895.9228 S648KL 2005
    ĐKCB: VV.006230 (Đang mượn)  
2. MẠC VĂN CHUNG
     Thung lũng mây mù : Tập truyện / Mạc Văn Chung .- H. : Phụ nữ , 1995 .- 147tr ; 19cm
/ 14000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Việt Nam|
   895.9223 CH749MV 1995
    ĐKCB: VV.005984 (Sẵn sàng)  
3. VI HỒNG
     Dòng sông nước mắt : Tiểu thuyết / Vi Hồng .- H. : Bắc Thái , 1993 .- 242tr. ; 19cm .- (Tiểu tuyết)
/ 14000đ

  1. Việt nam.  2. |Tiểu thuyết|  3. |văn học hiện đại|  4. Việt Nam|
   895.9223 H607V 1993
    ĐKCB: VV.005977 (Sẵn sàng)  
4. THẾ LỮ
     Trại Bồ Tùng Linh : Tiểu thuyết / Thế Lữ .- H. : Văn học , 1993 .- 195tr ; 19cm .- (Văn học hiện đại Việt Nam)
/ 11.000d

  1. |Việt Nam|  2. |Văn học hiện đại|  3. Tiểu thuyết|
   895.9223 L863T 1993
    ĐKCB: VV.005971 (Sẵn sàng)  
5. HOÀNG MINH TƯỜNG
     Gã viết thuê : Tập truyện ngắn / Hoàng Minh Tường .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 1999 .- 216tr ; 19cm
/ 18.000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Việt Nam|  3. Truyện ngắn|
   895.9223 T920HM 1999
    ĐKCB: VV.005938 (Sẵn sàng)  
6. Tuyển chọn những truyện ngắn hay .- Hà Nội : Hội Nhà văn , 2000 .- 243tr. ; 18cm
/ 25000đ

  1. {Việt Nam}  2. [Truyện ngắn]  3. |Văn học hiện đại|
   895.92234 T826.CN 2000
    ĐKCB: VV.005936 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005937 (Sẵn sàng)  
7. RAGKHUVAR SINH
     Đêm trong rừng thẳm : Truyện ngắn Ân Độ / Ragkhuvar Sinh, Khan Mukerji, Sankar...; Đoàn Phan Chín dịch .- H. : Văn học , 1996 .- 155tr ; 19cm .- (Tủ sách dành cho nhà trường)
/ 10000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Ân Độ|
   I. Sankar.   II. Premchand.   III. Tarasonkor Bonđopaothai.   IV. Đoàn Phan Chín.
   891.4 S398R 1996
    ĐKCB: VV.005927 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN THỊ HỒNG
     Biển đêm : Thơ / Nguyễn Thị Hồng .- H. : Phụ nữ , 1996 .- 69tr ; 19cm
/ 10000đ

  1. |thơ|  2. |Văn học hiện đại|  3. Việt Nam|
   895.9221 H607NT 1996
    ĐKCB: VV.005922 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005925 (Sẵn sàng)  
9. HOÀNG VĂN BỔN
     Ngôi Sao Nhớ ai .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1995 .- 359tr. ; 19cm
/ 18000đ

  1. {Việt Nam}  2. |Văn học hiện đại|  3. |Tiểu thuyết|
   895.9223 NG452S 1995
    ĐKCB: VV.005847 (Sẵn sàng)  
10. TRẦN HUY QUANG
     Nước mắt đỏ : Tiểu thuyết / Trần Huy Quang .- In lần 2 .- H. : Lao động , 1994 .- 191tr ; 19cm
/ 2000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Tiểu thuyết|  3. Việt Nam|
   895.9223 QU133TH 1994
    ĐKCB: VV.005893 (Sẵn sàng)  
11. HÙNG SƠN
     Đường Hồ Chí Minh qua Bình Trị Thiên : Đ561H / Hùng Sơn, Lê Khai biên soạn .- H. : Quân đội nhân dân , 1992 .- 498tr : ảnh ; 19cm
/ 18000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Đường mòn Hồ Chí Minh|  3. Hồi ký|
   I. Lê Khai.
   895.922803 S648H 1992
    ĐKCB: VV.005888 (Sẵn sàng)  
12. NARCEJAC, BOILEAU
     Trái tim tuyệt vọng : Tiểu thuyết / Boileau Narcejac; Trần Bình dịch .- H. : Công an nhân dân , 1994 .- 291tr ; 19cm
   Tên sách nguyên bản: A coeur perdu
/ 16000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Tiểu thuyết|  3. Pháp|
   I. Trần Bình.
   843 B536L240156N 1994
    ĐKCB: VV.005872 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005866 (Sẵn sàng)  
13. HỒ DZẾNH
     Cuốn sách không tên : Truyện / Hồ Dzếnh .- H. : Văn học , 1993 .- 76tr ; 19cm
   Tên thật tác giả: Hà Triệu Anh
/ 4.000d

  1. |Truyện|  2. |Việt Nam|  3. Văn học hiện đại|
   895.922 DZ312H 1993
    ĐKCB: VV.005874 (Sẵn sàng)  
14. TẠ VĂN THÔNG
     Huyền thoại một dòng sông : Tiểu thuyết / Tạ Văn Thông .- H. : Phụ nữ , 1995 .- 167tr ; 19cm
/ 6000đ

  1. |Việt Nam|  2. |Văn học hiện đại|
   895.9223 TH606TV 1995
    ĐKCB: VV.005832 (Sẵn sàng)  
15. HAGGARD, H. RIDER
     Nàng Macgaret xinh đẹp : Tiểu thuyết / Henri Hagacđơ ; Thái Bá Tân dịch .- Tái bản .- H. : Hội Nhà văn , 1995 .- 399tr ; 19cm
/ 28000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Anh|
   I. Thái Bá Tân.
   823 N106M 1995
    ĐKCB: VV.000016 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000024 (Sẵn sàng)  
16. NÊXIN, AZIT
     Những người thích đùa : Tập truyện chọn lọc / Azit Nêxin; Thái Hà, Đức Mẫu, Ngọc Bằng dịch .- H. : Văn hoá Thông tin , 2015 .- 294 tr. ; 19 cm
/ 53000đ

  1. |Truyện cười|  2. |Thổ Nhĩ Kỳ|  3. Văn học hiện đại|
   I. Thái Hà.   II. Đức Mẫu.   III. Ngọc Bằng.
   894 NH556NG 2015
    ĐKCB: VV.003532 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004064 (Sẵn sàng)  
17. VƯƠNG AN ỨC
     Trường hận ca : Tiểu thuyết / Vương An ức ; Lê Sơn dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2002 .- 674tr ; 19cm
/ 67000đ

  1. |Trung Quốc|  2. |Tiểu thuyết|  3. Văn học hiện đại|
   I. Lê Sơn.
   895.1 TR561H 2002
    ĐKCB: VV.001360 (Sẵn sàng)  
18. NHIỀU TÁC GIẢ
     Xứ người : Tập truyện ngắn chọn lọc / Tô Hoài, Hồ Anh Thái, Bão Vũ.. .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2001 .- 419tr ; 19cm
/ 40.500đ

  1. |Truyện ngắn|  2. |Văn học hiện đại|  3. Việt Nam|
   I. Bão Vũ.   II. Hồ Anh Thái.   III. Lý Lan.   IV. Thuỳ Linh.
   895.9223 X550NG 2001
    ĐKCB: VV.001366 (Sẵn sàng)  
19. PICOULY, DANIEL
     Cậu bé da báo : Tiểu thuyết Giải thưởng Renaudot năm 1999 / Daniel Picouly Phạm Minh Hằng dịch Phạm Thị Vân Dung hiệu đính .- H : Phụ nữ , 2002 .- 447 tr ; 19 cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp
/ 45..000 VND

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Pháp.  4. |Văn học Pháp|  5. |Tiểu thuyết|  6. Văn học hiện đại|  7. Giải thưởng Renaudot năm 1999|  8. Văn học được giải thưởng|
   I. Phạm Thị Vân Dung.   II. Phạm Minh Hằng.
   843 C125B 2002
    ĐKCB: VV.000928 (Sẵn sàng)  
20. Kim Dung tác phẩm & dư luận : Nhiều tác giả / Nhiều tác giả; Trần Thức sưu tầm, tuyển chọn .- H. : Văn học , 2001 .- 237tr. ; 19cm
/ 27000đ

  1. |Lịch sử|  2. |Tiểu thuyết|  3. Trung Quốc|  4. Văn hoc hiện đại|
   I. Trần Thức sưu tầm.   II. tuyển chọn.   III. Nhiều tác giả.
   895.1 K310D
    ĐKCB: VV.000857 (Sẵn sàng)  
21. LORIOT, NOELLE
     Bị cáo : Tiểu thuyết / Noelle Loriot ; Người dịch: Ngô Huy Bội .- H. : Lao động , 2001 .- 375tr ; 19cm
/ 37000đ

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Pháp|  3. Văn học hiện đại|
   I. Ngô Huy Bội.
   843 B300C
    ĐKCB: VV.000782 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000821 (Sẵn sàng)  
22. SƠN TÙNG
     Bác về / Sơn Tùng .- In lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung .- H. : Phụ nữ , 2000 .- 270tr ; 21cm
  Tóm tắt: Hồi ký về hoạt động của Chủ tịch Hồ Chí Minh và về các thời kỳ khác nhau về đời sống của Người
/ 26000đ

  1. |Việt Nam|  2. |Hồi kí|  3. Hồ Chí Minh|  4. Văn học hiện đại|
   895.922803 B101V 2000
    ĐKCB: VV.000814 (Sẵn sàng)  
23. TRẦN DIỄN
     Yêu người xứ lạ : : Tiểu thuyết / / Trần Diễn .- H. : Công an nhân dân , 2001 .- 443tr. ; 19cm
/ 45.000đ

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Văn học hiện đại|  3. Việt Nam|
   895.9223 Y606NG 2001
    ĐKCB: VV.000775 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000808 (Sẵn sàng)  
24. Sống ở đời : Tập truyện ngắn / Nhiều tác giả ; Tạp chí Nhà văn tuyển chọn .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 2001 .- 293tr ; 19cm
/ 28000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Truyện ngắn|  3. Việt Nam|
   895.9223 S455Ở
    ĐKCB: VV.000783 (Sẵn sàng)  
25. TRIỆU NGUYỄN
     Quán cỏ : Tập truyện / Triệu Nguyễn .- H. : Văn hoá dân tộc , 2001 .- 199tr ; 19cm
/ 24000đ

  1. |Việt Nam|  2. |Truyện ngắn|  3. Văn học hiện đại|
   895.9223 QU105C
    ĐKCB: VV.000777 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000776 (Sẵn sàng)  
26. TRẦN CHIỂU
     Cái giá phải trả : Tập truyện ngắn / Trần Chiểu .- H. : Văn hoá dân tộc , 2001 .- 247tr ; 19cm
/ 24000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Việt Nam|  3. Truyện ngắn|
   895.9223 C103GI
    ĐKCB: VV.000765 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000764 (Sẵn sàng)  
27. THỌ VÂN
     Bóng nước : Tập truyện ngắn / Thọ Vân, Lê Ngung .- H. : Nxb. Hà Nội , 2000 .- 240tr ; 19cm
/ 22000đ

  1. |Việt Nam|  2. |Truyện ngắn|  3. Văn học hiện đại|
   I. Lê Ngung.
   895.9223 B431N 2000
    ĐKCB: VV.000755 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000750 (Sẵn sàng)  
28. KIỀU VƯỢNG
     Truyện , ký Kiều Vượng / Kiều Vượng .- H. : Hội nhà văn , 2000 .- 475tr ; 19cm
  Tóm tắt: truyện , ký
/ 50000đ

  1. |Việt Nam|  2. |Truyện, ký|  3. Văn học hiện đại|
   895.9223 TR527K 2000
    ĐKCB: VV.000743 (Sẵn sàng)  
29. ĐẶNG VĂN SINH
     ảo ảnh : Tập truyện ngắn / Đặng Văn Sinh .- H. : Nxb. Hà Nội , 2000 .- 270tr ; 19cm
/ 25000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Việt Nam|  3. Truyện ngắn|
   895.9223 A108A 2000
    ĐKCB: VV.000735 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000734 (Sẵn sàng)  
30. NGÔ VĂN PHÚ
     Lộc trời : Tập truyện ngắn / Ngô Văn Phú .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2000 .- 330tr ; 19cm
/ 32000đ

  1. {Việt Nam}  2. |Văn học hiện đại|  3. |Văn học Việt Nam|  4. Tiểu thuyết|
   895.9223 L451TR 2000
    ĐKCB: VV.000731 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 next»