Thư viện huyện Ea Kar
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
49 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. NGUYỄN THỊ DIỆP MAI
     Mưa trong tim em : Truyện ngắn chọn lọc về tình yêu / Nguyễn Thị Diệp Mai, Tôn Nữ Thanh Yên, Ma Văn Kháng.. .- H. : Nxb. Hà Nội , 1999 .- 431tr ; 19cm
/ 40000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. |Truyện ngắn|
   I. Cao Nam.   II. Cao Duy Sơn.   III. Ngô Thị Mỹ Trang.   IV. Ma Văn Kháng.
   895.9223 M551TR 1999
    ĐKCB: VV.005878 (Sẵn sàng)  
2. NAM CAO
     Chí Phèo : Tập truyện ngắn / Nam Cao .- Tái bản lần 2 .- H. : Văn học , 2015 .- 207tr ; 21cm.
  Tóm tắt: Gồm 13 truyện ngắn: Nghèo, Dì Hảo, Cái chêt của con Mực, Nhỏ nhen, Cái mặt không chơi được, Một đám cưới,...
/ 40000đ

  1. Văn học hiện thực phê phán.  2. {Việt Nam}  3. |Truyện ngắn|
   895.922332 C146N 2017
    ĐKCB: VV.005766 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN SƠN TÙNG
     Những chuyện vui, buồn trên nước Mỹ : Tập truyện ngắn / Nguyễn Sơn Tùng .- H. : Lao động , 1993 .- 104tr ; 19cm
/ 5500đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. |Truyện ngắn|
   895.9223 T750NS 1993
    ĐKCB: VV.006000 (Sẵn sàng)  
4. VŨ QUANG VINH
     Đoạn cuối một chuyện tình : Tập truyện ngắn .- H. : Hội Nhà văn , 1993 .- 91tr ; 19cm
/ 4500đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. |Truyện ngắn|
   895.9223 V398VQ 1993
    ĐKCB: VV.005999 (Sẵn sàng)  
5. HOÀNG MINH TƯỜNG
     Gã viết thuê : Tập truyện ngắn / Hoàng Minh Tường .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 1999 .- 216tr ; 19cm
/ 18.000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Việt Nam|  3. Truyện ngắn|
   895.9223 T920HM 1999
    ĐKCB: VV.005938 (Sẵn sàng)  
6. HOÀNG HỮU SANG
     Trồng rừng (Vàng lộ thiên) : Tập truyện ngắn / Hoàng Hữu Sang, Trương Quốc Khánh .- H. : Văn hoá dân tộc , 1999 .- 63tr : tranh vẽ ; 21cm
/ 9000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. |Truyện ngắn|
   I. Trương Quốc Khánh.
   895.9223 S133HH 1999
    ĐKCB: VV.005918 (Sẵn sàng)  
7. NHIỀU TÁC GIẢ
     Xứ người : Tập truyện ngắn chọn lọc / Tô Hoài, Hồ Anh Thái, Bão Vũ.. .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2001 .- 419tr ; 19cm
/ 40.500đ

  1. |Truyện ngắn|  2. |Văn học hiện đại|  3. Việt Nam|
   I. Bão Vũ.   II. Hồ Anh Thái.   III. Lý Lan.   IV. Thuỳ Linh.
   895.9223 X550NG 2001
    ĐKCB: VV.001366 (Sẵn sàng)  
8. PHÙNG PHƯƠNG QUÝ
     Mùa trăng suông : Tập truyện ngắn / Phùng Phương Quý .- H. : Nxb.Văn hoá dân tộc , 2005 .- 255tr. ; 19cm
/ 26000đ

  1. |Truyện ngắn|  2. |Văn học Việt Nam|
   895.9223 M501TR 2005
    ĐKCB: VV.001104 (Sẵn sàng)  
9. Sống ở đời : Tập truyện ngắn / Nhiều tác giả ; Tạp chí Nhà văn tuyển chọn .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 2001 .- 293tr ; 19cm
/ 28000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Truyện ngắn|  3. Việt Nam|
   895.9223 S455Ở
    ĐKCB: VV.000783 (Sẵn sàng)  
10. TRIỆU NGUYỄN
     Quán cỏ : Tập truyện / Triệu Nguyễn .- H. : Văn hoá dân tộc , 2001 .- 199tr ; 19cm
/ 24000đ

  1. |Việt Nam|  2. |Truyện ngắn|  3. Văn học hiện đại|
   895.9223 QU105C
    ĐKCB: VV.000777 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000776 (Sẵn sàng)  
11. TRẦN CHIỂU
     Cái giá phải trả : Tập truyện ngắn / Trần Chiểu .- H. : Văn hoá dân tộc , 2001 .- 247tr ; 19cm
/ 24000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Việt Nam|  3. Truyện ngắn|
   895.9223 C103GI
    ĐKCB: VV.000765 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000764 (Sẵn sàng)  
12. THỌ VÂN
     Bóng nước : Tập truyện ngắn / Thọ Vân, Lê Ngung .- H. : Nxb. Hà Nội , 2000 .- 240tr ; 19cm
/ 22000đ

  1. |Việt Nam|  2. |Truyện ngắn|  3. Văn học hiện đại|
   I. Lê Ngung.
   895.9223 B431N 2000
    ĐKCB: VV.000755 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000750 (Sẵn sàng)  
13. ĐẶNG VĂN SINH
     ảo ảnh : Tập truyện ngắn / Đặng Văn Sinh .- H. : Nxb. Hà Nội , 2000 .- 270tr ; 19cm
/ 25000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Việt Nam|  3. Truyện ngắn|
   895.9223 A108A 2000
    ĐKCB: VV.000735 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000734 (Sẵn sàng)  
14. NGUYỄN HỒNG THÁI
     Đối mặt : Tập truyện ngắn / Nguyễn Hồng Thái .- H. : Công an nhân dân , 2000 .- 263tr ; 19cm
/ 22500đ

  1. |Truyện ngắn|  2. |Việt Nam|  3. Văn học hiện đại|
   895.9223 Đ452M
    ĐKCB: VV.000729 (Sẵn sàng)  
15. LINH NGA NIÊK ĐĂM
     Lấy chồng sớm làm gì ? / Linh Nga Niêk Đăm, Nguyễn Thị Chính .- H. : Văn hoá dân tộc , 1999 .- 38tr : tranh vẽ ; 21cm
  Tóm tắt: Những bài học về pháp luật và giới thiệu những nội dung chủ yếu của Luật hôn nhân và gia đình thông qua các mẩu chuyện ngắn
/ 7200đ

  1. |Việt Nam|  2. |Truyện ngắn|  3. Sách thường thức|  4. Luật hôn nhân và gia đình|
   I. Nguyễn Thị Chính.
   895.9223 L123CH 1999
    ĐKCB: VV.000543 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005914 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006035 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006036 (Sẵn sàng)  
16. NGUYỄN CHU NHẠC
     Tổ ấm bồ câu : Tập truyện ngắn / Nguyễn Chu Nhạc .- H. : Lao động , 1999 .- 215tr ; 19cm
/ 17500đ

  1. |Truyện ngắn|  2. |Việt Nam|  3. Văn học hiện đại|
   895.9223 T450Â 1999
    ĐKCB: VV.000541 (Sẵn sàng)  
17. BẢO VŨ
     Mây núi thái hàng : Tập truyện ngắn / Bảo Vũ .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 1999 .- 362tr ; 19cm
/ 31000đ

  1. |Truyện ngắn|  2. |Việt Nam|  3. Văn học hiện đại|
   895.9223 M126N
    ĐKCB: VV.000455 (Sẵn sàng)  
18. MÃ SÂM LƯỢNG
     Mưu cao kế lạ thời xưa / Mã Sâm Lượng ; Người dịch: Khánh Vinh .- H. : Phụ nữ , 1997 .- 126tr ; 19cm
/ 8500đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |truyện ngắn|  3. Trung Quốc|
   I. Khánh Vinh.
   895.1 M566C
    ĐKCB: VV.000386 (Sẵn sàng)  
19. BARAN, JAMAS
     Tập truyện ngắn nước ngoài chọn lọc / Jamas Baran, Eric Kos, Anguxtô Mônterôxô.. .- H. : Văn học , 1998 .- 391tr ; 19cm
  1. |Văn học hiện đại|  2. |Bôxnia|  3. truyện ngắn|  4. Hungari|
   I. Kos, Eric.   II. Mônterôxô, Anguxtô.   III. Sagan, F..   IV. Ohara, Jôn.   V. Milơ, Actơ.
   808.83 T117TR 1998
    ĐKCB: VV.000363 (Sẵn sàng)  
20. THANH HẰNG
     Hoa mùa lạnh : Tập truyện ngắn / Thanh Hằng .- H. : Văn hoá dân tộc , 1997 .- 142tr ; 19cm
/ 11000đ

  1. |truyện ngắn|  2. |Việt Nam|  3. Văn học hiện đại|
   895.9223 H401M 1997
    ĐKCB: VV.000308 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000307 (Sẵn sàng)  
21. Nguyễn Khải truyện ngắn / Ngô Vĩnh Bình, Nguyễn Đức Quang tuyển chọn .- H. : Hội nhà văn , 1996 .- 327tr ; 19cm
  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học Việt Nam.  3. |Truyện ngắn|
   I. Nguyễn Đức Quang tuyển chọn.   II. Ngô Vĩnh Bình.
   895.922334 NG527KH 1996
    ĐKCB: VV.000208 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000162 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002695 (Sẵn sàng)  
22. CÙ THỊ PHƯƠNG DUNG
     Mi Mi đi tìm hạnh phúc / Cù Thị Phương Dung ; Bìa và minh hoạ: Đào Hồng Hải .- H. : Kim Đồng , 1997 .- 63tr. : Tranh vẽ ; 19cm .- (Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi năm 1996-1997)
/ 2200đ

  1. {Việt Nam}  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Truyện ngắn|
   I. Đào Hồng Hải.
   808.8 M300M 1997
    ĐKCB: TN.000056 (Sẵn sàng)  
23. TRẦN ĐÌNH NHÂN
     Chú mèo hoang : Tập truyện ngắn / Trần Đình Nhân, Mh: Hồng Hưng .- H. : Kim Đồng , 1997 .- 50tr .- (Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi năm 1996-1997)
/ 2000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. [Sách thiếu nhi]  3. |Truyện ngắn|
   I. Hồng Hưng.
   808.8 CH500M 1997
    ĐKCB: TN.000500 (Sẵn sàng)  
24. NGUYỄN PHAN HÁCH
     Cây vĩ cầm cảm lạnh : Truyện ngắn / Nguyễn Phan Hách ; Bìa và minh hoạ: Trương Hiếu .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 75tr : tranh vẽ ; 19cm
/ 4000đ

  1. |Truyện ngắn|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Việt Nam|
   808.8 H110NP 2000
    ĐKCB: TN.000487 (Sẵn sàng)  
25. MÃ A LỀNH
     Người từ trên trời xuống : Tập truyện / Mã A Lềnh; Mh: Bùi Đức Hải .- H. : Kim Đồng , 1999 .- 44tr : Minh họa ; 19cm
/ 2000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học Việt Nam.  3. Văn học thiếu nhi.  4. |Truyện ngắn|
   808.23 NG558T 1999
    ĐKCB: TN.000298 (Sẵn sàng)  
26. PAKER P. ROBERT
     Sư tử xổng chuồng : Truyện ngắn / Paker P. Robert ; Dịch giả: Nguyễn Minh Trí .- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 2003 .- 139tr ; 18cm
   Dịch theo bản tiếng Anh
/ 9500đ

  1. |Anh|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Truyện ngắn|
   I. Nguyễn Minh Trí.
   823 R420B240RTPP 2003
    ĐKCB: TN.000292 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000293 (Sẵn sàng)  
27. NGÔ MINH HIỀN
     Quà cháu vùng cao : Tập văn, thơ của thiếu nhi Lai Châu trại sáng tác Điện Biên - hè 1999 / Ngô Minh Hiền, Khúc Thân Thương, Trần Minh Phương... ; Bìa và minh hoạ: Đào Quốc Huy .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 95tr : Minh họa ; 19cm
/ 5000đ

  1. |Thơ|  2. |Truyện ngắn|  3. Việt Nam|  4. Văn học thiếu nhi|
   I. Khúc Thân Thương.   II. Trần Hồng Gấm.   III. Nguyễn Lan Anh.   IV. Vùi Anh Tâm.
   895.9221 H358NM 2000
    ĐKCB: TN.000275 (Đang mượn)  
28. ĐẶNG VƯƠNG HẠNH
     Dưới mặt trời : Tập truyện ngắn / Đặng Vương Hạnh .- H. : Công an nhân dân , 1993 .- 145tr ; 19cm
/ 8.000d

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học Việt Nam.  3. |Sách thiếu nhi|  4. |truyện ngắn|
   895.922 H144ĐV 1993
    ĐKCB: TN.000244 (Sẵn sàng)  
29. HOÀNG DẠ THI
     Những chú mèo trong nôi : Tập truyện / Hoàng Dạ Thi ; Bìa và minh hoạ: Bích La .- H. : Kim Đồng , 1998 .- 76tr : tranh vẽ ; 19cm
   Sách "Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 1996-1997"
/ 3200đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |truyện ngắn|  3. Việt Nam|
   808.83 TH330HD 1998
    ĐKCB: TN.000143 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000230 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000513 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000702 (Sẵn sàng)  
30. THÁI CHÍ THANH
     Người ấy : Truyện thiếu nhi / Thái Chí Thanh .- H. : Văn học , 2000 .- 250tr ; 19cm
/ 24000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. |Truyện ngắn|
   808.83 TH139TC 2000
    ĐKCB: TN.000160 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»