Thư viện huyện Ea Kar
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
135 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»

Tìm thấy:
1. STONER, KATHERINE
     Câu lạc bộ thượng lưu : Tiểu thuyết / Katherine Storer .- H. : Phụ nữ , 2004 .- 603tr ; 21cm
/ 69000đ

  1. Văn học hiện đại nước ngoài.  2. {Mỹ}  3. [Tiểu thuyết]
   823 K154H240R391ES 2004
    ĐKCB: VV.006497 (Sẵn sàng)  
2. TWAIN, MARK
     Những cuộc phiêu lưu của Huck Finn / Mark Twain; Lương Thị Thận dịch .- H. : Văn hoá Thông tin , 2007 .- 409tr ; 21cm.
/ 55000đ

  1. Văn học hiện đại nước ngoài.  2. {Mỹ}  3. [Tiểu thuyết]
   813.4 M100RKT 2007
    ĐKCB: VV.006510 (Sẵn sàng)  
3. LONDON, JACK
     Sói biển : Tiểu thuyết / Jack London; Nguyễn Xuân Phương: Dịch; Nguyễn Kim: Hiệu đính .- H. : Văn học , 2008 .- 375tr ; 19cm.
/ 54000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. {Mỹ}
   I. Nguyễn, Kim.   II. Nguyễn, Xuân Phương.
   813 J107KL 2008
    ĐKCB: VV.006327 (Đang mượn)  
4. AUSTER, PAUL
     Người trong bóng tối = Man in the dark / Paul Auster ; Trịnh Lữ dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2008 .- 220tr. ; 21cm
/ 48000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Mỹ}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Trịnh Lữ.
   813 P156LA 2008
    ĐKCB: VV.006323 (Sẵn sàng)  
5. COOPER, JAMES FENIMORE
     Người cuối cùng của bộ tộc Mohjcan : Tiểu thuyết / James Fenimore Cooper; Trương Đắc Vỵ: Dịch .- Tái bản .- H. : Văn học , 2008 .- 498tr ; 21cm. .- (Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Mỹ)
/ 65000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. {Mỹ}
   I. Trương, Đắc Vỵ.
   813 F256384420R240CJ 2008
    ĐKCB: VV.006259 (Sẵn sàng)  
6. KEMF, ELIZABETH
     Tiết thanh minh / Elizabeth Kemf ; Lê Thanh dịch .- Tái bản, có bổ sung .- H. : Phụ nữ , 2006 .- 343tr. ; 20cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Month of pure light
/ 40000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Mỹ}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Lê Thanh.
   813 E240L330Z100B288HK 2006
    ĐKCB: VV.006248 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006499 (Sẵn sàng)  
7. STINE, R. L
     Chiếc đồng hồ cúc cu / R. L. Stine; Nguyễn Hoàng Yến: Dịch .- H. : Văn hoá thông tin , 2006 .- 140tr ; 19cm. .- (Tủ sách kinh dị Goosebumps)
/ 18000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Sách thiếu nhi.  3. Truyện kinh dị.  4. {Mỹ}
   I. Nguyễn, Hoàng Yến.
   813 LSR 2006
    ĐKCB: VV.006201 (Sẵn sàng)  
8. GIBRAN, KAHLIL
     Giọt lệ và nụ cười / Kahlil Gibran; Nguyễn Ước: Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Sài gòn , 2007 .- 233tr ; 20cm.
  Tóm tắt: Gồm 56 dụ ngôn, ngụ ngôn, truyện và thơ: Cuộc sống tình yêu, Tiếng cười và nước mắt, Quả phụ và con trai, trước ngai vàng cái đẹp, Kẻ tội phạm, Khúc hát của sóng, Khúc hát của hoa,...
/ 35000đ

  1. Truyện ngắn.  2. Thơ.  3. Văn học hiện đại.  4. Ngụ ngôn.  5. {Mỹ}  6. |Thơ Mỹ|  7. |Truyện ngắn Mỹ|  8. Văn học hiện đại Mỹ|  9. Văn học Mỹ|
   I. Nguyễn, Ước.
   810 K100HL330LG 2007
    ĐKCB: VV.006189 (Sẵn sàng)  
9. QUEEN, ELLERY
     Bi kịch cuối cùng / Ellery Queen; Đinh Trọng Nhân: Dịch .- H. : Văn học , 2016 .- 427tr. ; 21cm.
/ 112000đ

  1. Văn học.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.  4. {Mỹ}  5. |Văn học Mỹ hiện đại|  6. |Văn học Mỹ|  7. Tiểu thuyết Mỹ|  8. Văn học hiện đại Mỹ|
   I. Đinh Trọng Nhân.
   813 E240LLER950Q 2016
    ĐKCB: VV.005747 (Sẵn sàng)  
10. Ai đưa mặt trời đến : Tiểu thuyết và truyện cổ tích của người da Đỏ . T.2 / Trần Châu: dịch .- Hà Nội : Phụ nữ , 1997 .- 148tr. ; 19cm
   Trên những nẻo đường cổ tích
/ 11000đ

  1. Văn học dân gian.  2. {Mỹ}  3. |Truyện cổ tích thế giới|
   I. Trần Châu d..
   398.2 A113.ĐM 1997
    ĐKCB: TN.000656 (Sẵn sàng)  
11. Ai đưa mặt trời đến : Tiểu thuyết và truyện cổ tích của người da Đỏ Mỹ . T.1 / Trần Châu dịch .- Hà Nội : Phụ nữ , 1997 .- 144tr. ; 19cm .- (Trên những nẻo đường cổ tích)
/ 11000đ

  1. Văn học dân gian.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Mỹ}  4. |Truyện cổ tích Thế giới|
   I. Trần Châu.
   398.2 A113.ĐM 1997
    ĐKCB: TN.000303 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000649 (Sẵn sàng)  
12. DREISER, THEODORE.
     Jenny Ghechac : Tiểu thuyết / Theodore Dreiser; Nguyễn Tâm dịch. .- H. : Phụ nữ , 1993 .- 544tr. ; 19cm
   Dịch nguyên bản tiếng Anh: Jennie Gerhardt/ Theodore Dreiser.

  1. Văn học hiện đại.  2. {Mỹ}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Nguyễn, Tâm,.
   813 TH269D420R240.D 1993
    ĐKCB: VV.005899 (Sẵn sàng)  
13. HEMINGWAY, ERNEST
     Ông già và biển cả và hạnh phúc ngắn ngủi của FRANCIS MACOMBER : Tiểu thuyết / Ernest Hemingway; Lê Huy Bắc, Hoàng Hữu Phê: Dịch .- Tái bản lần 1 .- H. : Văn học , 2015 .- 167tr ; 20cm. .- (Tủ sách tinh hoa văn học)
/ 30000đ

  1. Văn học.  2. Văn học hiện đại.  3. Tiểu thuyết.  4. {Mỹ}  5. |Văn học Mỹ|  6. |Tiểu thuyết Mỹ|  7. Văn học Mỹ hiện đại|  8. Văn học hiện đại Mỹ|
   I. Lê, Huy Bắc.   II. Hữu Phê.
   813 E240RNESTH 2015
    ĐKCB: VV.005709 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005708 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005710 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005769 (Sẵn sàng)  
14. HEMINGWAY
     Biển đổi thay : Truyện ngắn đặc sắc của Hemingwayv / Hemingway .- H. : Văn học , 2015 .- 271tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Gồm một số truyện ngắn đặc sắc: Người mùa hạ, Ba ngày dông gió, Nhà cách mạng, Chàng và nàng,...
/ 48000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Truyện ngắn.  3. Văn học.  4. {Mỹ}  5. |Truyện ngắn Mỹ|  6. |Văn học Mỹ hiện đại|  7. Văn học hiện đại Mỹ|
   813 H250391GW163 2015
    ĐKCB: VV.005765 (Sẵn sàng)  
15. STEVENS, ROBIN
     Vụ ám sát quý cô nửa mùa / Robin Stevens; Lê Duy Thư: Dịch .- H. : Văn học , 2017 .- 293tr. ; 21cm.
/ 85000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học.  3. Văn học hiện đại.  4. {Mỹ}  5. |Văn học Mỹ hiện đại|  6. |Văn học hiện đại Mỹ|  7. Tiểu thuyết Mỹ|  8. Văn học Mỹ|
   I. Lê Duy Thư.
   813.6 R420B391S 2017
    ĐKCB: VV.005750 (Đang mượn)  
16. ROBBINS, HAROLD
     Nhà triệu phú bất hạnh : Tiểu thuyết / Harold Robbins; Xuân Du dịch .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Văn học , 2011 .- 491tr ; 21cm
/ 88000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. {Mỹ}
   I. Xuân Du.
   813 H100R420LDR 2011
    ĐKCB: VV.005749 (Sẵn sàng)  
17. SHELDON, SIDNEY
     Bóng tối kinh hoàng : Tiểu thuyết / Sidney Sheldon; Lan Châu dịch .- Tái bản lần 2 .- H. : Văn học , 2017 .- 465tr ; 21cm.
/ 120000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. {Mỹ}
   I. Lan Châu.
   813 S330DN240950S 2017
    ĐKCB: VV.005743 (Sẵn sàng)  
18. SHELDON, SIDNEY
     Âm mưu ngày tận thế / Sidney Sheldon; Nguyễn Bá Long: Dịch .- H. : Văn học , 2017 .- 515tr ; 21cm.
/ 120000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học.  4. {Mỹ}
   I. Nguyễn Bá Long.
   813 S330DN240950S 2017
    ĐKCB: VV.005694 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005695 (Sẵn sàng)  
19. ROBBINS, HAROLD
     Những kẻ phiêu lưu . T.2 / Harold Robbins; Lê Văn Viện: Dịch .- H. : Văn học , 2011 .- 531tr ; 21cm.
/ 80000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học.  4. {Mỹ}  5. |Văn học hiện đại Mỹ|  6. |Văn học Mỹ|  7. Tiểu thuyết Mỹ|  8. Văn học Mỹ hiện đại|
   I. Lê, Văn Viện.
   813 H100R420LDR 2011
    ĐKCB: VV.005689 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005690 (Sẵn sàng)  
20. ROBBINS, HAROLD
     Những kẻ phiêu lưu . T.1 / Harold Robbins; Lê Văn Viện: Dịch .- H. : Văn học , 2011 .- 467tr ; 21cm.
/ 80000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học.  4. {Mỹ}  5. |Văn học hiện đại Mỹ|  6. |Văn học Mỹ|  7. Tiểu thuyết Mỹ|  8. Văn học Mỹ hiện đại|
   I. Lê, Văn Viện.
   813 H100R420LDR 2011
    ĐKCB: VV.005687 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005688 (Sẵn sàng)  
21. LONDON, JACK
     Truyện ngắn Jack London / Jack London; Dương Tường dịch .- Tái bản lần thứ 2 .- Hà Nội : Văn học , 2016 .- 491tr. ; 21cm
/ 88.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. {Mỹ}
   I. Dương Tường.
   813 J107KL 2016
    ĐKCB: VV.005674 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005675 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005676 (Sẵn sàng)  
22. SHELDON, SIDNEY
     Cát bụi thời gian : Tiểu thuyết / Sidney Sheldon ; Đỗ Lê Chi dịch .- Hà Nội : Công an nhân dân , 2011 .- 479tr. ; 21cm
/ 92.000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. {Mỹ}
   I. Đỗ, Lê Chi.
   813 S330DN240950S 2011
    ĐKCB: VV.005667 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005668 (Sẵn sàng)  
23. GARDNER, ERLE STANLEY.
     Cây nến nghiêng : Tiểu thuyết trinh thám / Erle Stanley Gardner ; Nguyễn Bá dịch. .- H. : Công an nhân dân , 1995 .- 337tr. ; 19cm
   Dịch qua bản tiếng Pháp: La bougie bancale.
/ 26000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Mỹ}  3. [Truyện trinh thám]
   I. Nguyễn, Bá ,.
   813 C126N 1995
    ĐKCB: VV.000019 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005953 (Sẵn sàng)  
24. STONE, KATHERINE.
     Câu lạc bộ thượng lưu : Tiểu thuyết. / Katherine Stone ; Anh Thư dịch. .- H. : Phụ nữ , 2004 .- 603tr. ; 19 cm
/ 69.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Mỹ}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Anh Thư,.
   813 C125L 2004
    ĐKCB: VV.002234 (Sẵn sàng)  
25. STONE, KATHERINE.
     Câu lạc bộ thượng lưu : Tiểu thuyết. . T.2 / Katherine Stone; Anh Thư dịch. .- H. : Phụ nữ , 1995 .- 370 tr. ; 19 cm
/ 28000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học Mỹ.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Mỹ}
   I. Anh Thư,.
   813 C125L 1995
    ĐKCB: VV.000007 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000008 (Sẵn sàng)  
26. STONE, KATHERINE.
     Câu lạc bộ thượng lưu : Tiểu thuyết. . T.1 / Katherine Stone ; Anh Thư dịch. .- H. : Phụ nữ , 1995 .- 370 tr. ; 19 cm
/ 30000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Mỹ}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Anh Thư,.
   813 C125L 1995
    ĐKCB: VV.000005 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000006 (Sẵn sàng)  
27. LAHIRI, JHUMPA
     Người dịch bệnh : Tập truyện ngắn / Jhumpa Lahiri; Đặng Tuyết Anh, Ngân Xuyên dịch .- H. : Lao động , 2004 .- 287tr ; 19cm
/ 29000đ

  1. Truyện ngắn.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Mỹ}
   I. Ngân Xuyên.   II. Đặng Tuyết Anh.
   810 NG558D 2004
    ĐKCB: VV.001915 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006204 (Sẵn sàng)  
28. HERRMANN, KENNETH J.
     Một người Mỹ ở Việt Nam hôm nay / Kenneth J. Herrmann; Hồng Vân dịch; Nguyễn Thị Mỹ Hòa hiệu đính .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006 .- 303tr ; 19cm
/ 35000đ

  1. Hồi kí.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Mỹ}
   I. Hồng Vân.   II. Nguyễn Thị Mỹ Hòa.
   813 M458NG 2006
    ĐKCB: VV.001573 (Sẵn sàng)  
29. DỊCH: XUÂN ANH
     Những cuộc phiêu lưu của Huck Finn .- H. : nxb.văn học , 2012 .- 433tr ; 20.5cm.
/ 80.000đ

  1. Văn học thế giới.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Mỹ}
   I. Lương Thị Thận.
   813.4 M100RKT 2012
    ĐKCB: VV.003435 (Sẵn sàng)  
30. BALDACCI, DAVID.
     Bí mật núi Sát nhân / David Baldacci ; Người dịch: Tuấn Anh. .- H. : Thời đại , 2011 .- 674tr. ; 21cm
/ 110000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Mỹ}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Tuấn Anh,.
   813 D100V330D.B 2011
    ĐKCB: VV.005555 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»