Thư viện huyện Ea Kar
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
293 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. DOYLE, CONAN
     Sherlock Holmes toàn tập : Truyện trinh thám . T.2 / Conan Doyle; Người dịch: Lê Khánh, Đỗ Tư Nghĩa, Vương Thảo... .- Tái bản lần 1 .- H. : Văn học , 2010 .- 611 tr ; 21 cm
   ISBN: 9786046917991 / 85000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học Anh.  4. {Anh}  5. [Truyện trinh thám]
   I. Lê Khánh.   II. Lê Nhân.   III. Ngô Văn Quý.   IV. Vương Thảo.
   823.912 C550127D 2010
    ĐKCB: VV.003682 (Sẵn sàng)  
2. JOHANNA SPYRI
     HEIDI chuyện về một Cô bé ở miền núi Thụy sĩ : Johanna Spyri .- H. : Hà Nội , 1999 .- 47tr : Tranh màu ; 27cm
/ 50000

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Thụy Sĩ}  4. [Sách thiếu nhi]
   830 SP600R 1999
    ĐKCB: TN.000637 (Sẵn sàng)  
3. Chú chuột khoe khoang .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2011 .- 16tr. : tranh màu ; 21cm .- (Những câu chuyện ngụ ngôn đặc sắc)
/ 10000đ

  1. Văn học dân gian.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Văn học nước ngoài.  4. [Truyện ngụ ngôn]
   398.24 CH674.CK 2011
    ĐKCB: TN.000685 (Sẵn sàng)  
4. STEEL DANIELLE
     Yêu : Tiểu thuyết / Steel Danielle, Dịch: Tạ Văn Bảo; hiệu đính: tiến thăng .- H. : Thanh niên , 2008 .- 482tr ; 21cm.
/ 74000

  1. Văn học nước ngoài.  2. {Văn học Mỹ}  3. [Tiểu thuyết]
   813 Y600 2008
    ĐKCB: VV.006281 (Sẵn sàng)  
5. KONSALIK, HEINZ G.
     Sức mạnh tình yêu / Heinz G. Konsalik; Nguyễn Đức Quý dịch .- H. : Lao động , 2006 .- 327tr ; 19cm
/ 33000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Pháp}
   I. Nguyễn Đức Quý.
   843 G.KH 2006
    ĐKCB: VV.006338 (Sẵn sàng)  
6. Con chim trốn tuyết : 3 truyện trình lãng mạn .- H. : văn học , 2008 .- 334tr ; 19cm
/ 36000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. {Văn học Mỹ}  3. [Truyện tình]
   813 C550.CT 2008
    ĐKCB: VV.006406 (Sẵn sàng)  
7. MÔ-LI-E-RƠ
     Hài kịch / Mô-Li-E-Rơ; Tôn Gia Ngân dịch và giới thiệu .- H. : Văn học , 2004 .- 321tr ; 19cm
/ 32.000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. {văn học Pháp}  3. |Hài kịch|
   I. Tôn Gia Ngân dịch và giới thiệu.
   843 M575-L330-240-R625 2004
    ĐKCB: VV.006326 (Sẵn sàng)  
8. HỒNG ẢNH
     Theo dấu chân ai : Tiểu thuyết / Hồng Ảnh; Sơn Lê: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 380tr ; 21cm.
/ 45900đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Trung Quốc}
   I. Sơn Lê.
   895.1 A141H 2007
    ĐKCB: VV.006361 (Sẵn sàng)  
9. Đêm trong truyện của các nhà văn nổi tiếng thế giới / I. Dostoieski và những người khác; Phạm Mạnh Hùng... dịch .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 2007 .- 503tr ; 21cm
/ 60000đ

  1. Thế giới.  2. Văn học.  3. Văn học nước ngoài.
   I. Phạm Mạnh Hùng.   II. I. Dostoieski.
   808.83 Đ293.TT 2007
Không có ấn phẩm để cho mượn
10. COOKSON, CATHERINE
     Người bạn ngày thứ năm : Tiểu thuyết / Catherine Cookson; Nguyễn Nhật Tân dịch .- H. : Phụ nữ , 2003 .- 431tr ; 19cm
/ 43.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Văn học Mỹ}  4. [Tiểu thuyết]
   I. Nguyễn Nhật Tân dịch.
   823 C154H240R391EC 2003
    ĐKCB: VV.006239 (Sẵn sàng)  
11. Những truyện ngắn hay về biển / / Nhiều tác giả ; ng.d. Ngọc Mai, Minh Hiền .- H. : Phụ nữ , 2002 .- 352tr. ; 19cm
   Nguyên bản: The best sea stories

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. [Truyện ngắn về Biển]
   I. Minh Hiền.   II. Ngọc Mai.
   808.83 NH891.TN 2002
    ĐKCB: VV.006354 (Sẵn sàng)  
12. TURGHENIEV, I.
     Mối tình đầu / I. Turgheniev; Lê Văn Viện, Mộng Quỳnh dịch .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 111tr ; 21cm .- (Tủ sách văn học Nga)
/ 20000đ

  1. Truyện.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Nga}
   I. Lê Văn Viện.   II. Mộng Quỳnh.
   891.73 I-330.T 2008
    ĐKCB: VV.006279 (Sẵn sàng)  
13. GRIN, ALEXANDR
     Cánh buồm đỏ thắm / Alexandr, Grin; Phan Hồng Giang dịch .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 115tr ; 21cm .- (Tủ sách văn học Nga)
/ 16000đ

  1. Truyện.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Nga}
   I. Phan Hồng Giang.
   891.73 A100L240X127DRG 2008
    ĐKCB: VV.006278 (Sẵn sàng)  
14. SULITZER, PAUL-LOUP.
     Hannah (Nàng tỷ phú) : Tiểu thuyết. . T.2 / Paul-Loup Sulitzer ; Phương Hà dịch. .- H. : Phụ nữ , 1993 .- 375tr. ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản: Hannah/ Paul-Loup Sulitzer.
/ 18000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Pháp}  4. [Tiểu thuyết]
   I. Phương Hà.
   843 P156L-L420797.S 1993
    ĐKCB: VV.006138 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006137 (Sẵn sàng)  
15. SULITZER, PAUL-LOUP.
     Hannah (Nàng tỷ phú) : Tiểu thuyết. . T.1 / Paul-Loup Sulitzer ; Phương Hà dịch. .- H. : Phụ nữ , 1993 .- 370tr. ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản: Hannah/ Paul-Loup Sulitzer.
/ 16900đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Pháp}
   I. Phương Hà,.
   843 P156L-L420797.S 1993
Không có ấn phẩm để cho mượn
16. MILLER, SERGER
     Lò thiêu người : Tiểu thuyết / Serger Miller; Mai Linh dịch : Thanh Hóa , 1996 .- 302tr ; 19cm
/ 22.000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. {Đức}  3. |Tiểu thuyết|
   833 S240RGERM 1996
    ĐKCB: VV.005995 (Sẵn sàng)  
17. Ai đưa mặt trời đến : Tiểu thuyết và truyện cổ tích của người da Đỏ Mỹ . T.1 / Trần Châu dịch .- Hà Nội : Phụ nữ , 1997 .- 144tr. ; 19cm .- (Trên những nẻo đường cổ tích)
/ 11000đ

  1. Văn học dân gian.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Mỹ}  4. |Truyện cổ tích Thế giới|
   I. Trần Châu.
   398.2 A113.ĐM 1997
    ĐKCB: TN.000303 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000649 (Sẵn sàng)  
18. AXELSSON, MAJGULL.
     Phù thủy tháng tư. . T.2 / Majgull Axelsson ; Người dịch: Hoàng Cường, Nguyên Tâm. .- H. : Hội Nhà văn , 2006 .- 379tr. ; 19cm
/ 47000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Thụy Điển}  4. [Tiểu thuyết]
   I. Hoàng Cường,.   II. Nguyên Tâm,.
   839.73 M100JG670LL.A 2006
    ĐKCB: VV.005942 (Sẵn sàng)  
19. HÊMINHUÊ, ECNEST
     Chuông nguyện hồn ai : Tiểu thuyết / Ecnest Hêminhuê; Nguyễn Vĩnh; Hồ Thể Tần dịch .- H. : Văn học , 2014 ; 21cm
/ 400đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Văn học Mỹ}
   813 CH518NG 2014
    ĐKCB: VV.005752 (Sẵn sàng)  
20. DOYLE, CONAN
     Sherlock Holmes T3 : Truyện trinh thám . T.3 / Conan Doyle; Người dịch: Lê Khánh, Đỗ Tư Nghĩa, Vương Thảo... .- H. : Văn học , 2017 .- 614 tr ; 21 cm
/ 115000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học Anh.  4. {Anh}  5. [Truyện trinh thám]
   I. Lê Khánh.   II. Lê Nhân.   III. Ngô Văn Quý.   IV. Vương Thảo.
   823.912 C550127D 2017
    ĐKCB: VV.005693 (Sẵn sàng)  
21. DOYLE, CONAN
     Sherlock Holmes T1 : Truyện trinh thám . T.1 / Conan Doyle; Người dịch: Lê Khánh, Đỗ Tư Nghĩa, Vương Thảo... .- H. : Văn học , 2017 .- 682 tr ; 21 cm
/ 115000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học Anh.  4. {Anh}  5. [Truyện trinh thám]
   I. Lê Khánh.   II. Lê Nhân.   III. Ngô Văn Quý.   IV. Vương Thảo.
   823.912 C550127D 2017
    ĐKCB: VV.005691 (Sẵn sàng)  
22. DOYLE, CONAN
     Sherlock Holmes T2 : Truyện trinh thám . T.2 / Conan Doyle; Người dịch: Lê Khánh, Đỗ Tư Nghĩa, Vương Thảo... .- H. : Văn học , 2017 .- 702 tr ; 21 cm
/ 115000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học Anh.  4. {Anh}  5. [Truyện trinh thám]
   I. Lê Khánh.   II. Lê Nhân.   III. Ngô Văn Quý.   IV. Vương Thảo.
   823.912 C550127D 2017
    ĐKCB: VV.005692 (Sẵn sàng)  
23. MITCHELL, MARGARET
     Cuốn theo chiều gió . T.2 / Margaret Mitchell; Vũ Kim Thư: Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Sài Gòn , 2016 .- 483tr ; 24cm.
/ 245.000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. {văn học Mĩ}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Vũ Kim Thư dịch.
   813 M100RGAR288M 2016
    ĐKCB: VL.000722 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000721 (Sẵn sàng)  
24. MITCHELL, MARGARET
     Cuốn theo chiều gió . T1 / Margaret Mitchell; Vũ Kim Thư: Dịch .- H. : Văn học , 2016 .- 527tr ; 24cm.
  1. Văn học nước ngoài.  2. {Văn học Mỹ}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Vũ Kim Thư dịch.
   813.52 M100RGAR288M 2016
    ĐKCB: VL.000720 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000719 (Sẵn sàng)  
25. SPENCER, LAVYRLE
     Tháng mười một của trái tim : Tiểu thuyết 2 tập . T.2 : Tháng mười một của trái tim / Lavyrle Spencer; Vũ Đình Phòng dịch .- Hà Nội : Nxb. Hội nhà văn , 1995 .- 286tr. ; 19cm
  1. Mỹ.  2. Văn học nước ngoài.  3. Tiểu thuyết.
   I. Vũ Đình Phòng.
   813 TH106M 1995
    ĐKCB: VV.000003 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000004 (Sẵn sàng)  
26. SPENCER, LAVYRLE
     Tháng mười một của trái tim : Tiểu thuyết 2 tập . T.1 : Tháng mười một của trái tim / Lavyrle Spencer; Vũ Đình Phòng dịch .- Hà Nội : Nxb. Hội nhà văn , 1995 .- 315tr. ; 19cm
  1. Văn học nước ngoài.  2. Tiểu thuyết.  3. Mỹ.
   I. Vũ Đình Phòng.
   813 TH106M 1995
    ĐKCB: VV.000001 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000002 (Sẵn sàng)  
27. TRAVERS, P.L.,
     Mêry nhiều phép lạ / P.L.Travers ; Huy Khánh dịch .- H. : Phụ nữ , 1995 .- 181tr. ; 19cm
   Dịch theo bản tiếng Anh "Mary Poppins"
/ 12000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Úc}  4. [Văn học hiện đại]
   I. Huy Khánh,.
   899 M250R 1995
    ĐKCB: VV.000017 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000018 (Sẵn sàng)  
28. GRISHAM, JOHN
     Hồ sơ một vụ án : Tiểu thuyết Mỹ . T.2 / John Grisham; Lê Quang Huy dịch .- H. : Phụ mữ , 1995 .- 327tr. ; 19cm
  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học hiện đại.  3. Mỹ.  4. Tiểu thuyết.
   I. Lê Quang Huy.   II. Lê Quang Huy.
   810 H450S 1995
    ĐKCB: VV.000010 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000011 (Sẵn sàng)  
29. GRISHAM, JOHN
     Hồ sơ một vụ án : Tiểu thuyết Mỹ . T.1 / John Grisham; Lê Quang Huy dịch .- H. : Phụ mữ , 1995 .- 327tr. ; 19cm
/ 24000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học hiện đại.  3. Mỹ.  4. Tiểu thuyết.
   I. Lê Quang Huy.   II. Lê Quang Huy.
   810 H450S 1995
    ĐKCB: VV.000009 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005891 (Sẵn sàng)  
30. STONE, KATHERINE.
     Câu lạc bộ thượng lưu : Tiểu thuyết. . T.2 / Katherine Stone; Anh Thư dịch. .- H. : Phụ nữ , 1995 .- 370 tr. ; 19 cm
/ 28000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học Mỹ.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Mỹ}
   I. Anh Thư,.
   813 C125L 1995
    ĐKCB: VV.000007 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000008 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»