Thư viện huyện Ea Kar
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
16 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. DOYLE, CONAN
     Sherlock Holmes toàn tập : Truyện trinh thám . T.2 / Conan Doyle; Người dịch: Lê Khánh, Đỗ Tư Nghĩa, Vương Thảo... .- Tái bản lần 1 .- H. : Văn học , 2010 .- 611 tr ; 21 cm
   ISBN: 9786046917991 / 85000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học Anh.  4. {Anh}  5. [Truyện trinh thám]
   I. Lê Khánh.   II. Lê Nhân.   III. Ngô Văn Quý.   IV. Vương Thảo.
   823.912 C550127D 2010
    ĐKCB: VV.003682 (Sẵn sàng)  
2. DOYLE, CONAN
     Sherlock Holmes T3 : Truyện trinh thám . T.3 / Conan Doyle; Người dịch: Lê Khánh, Đỗ Tư Nghĩa, Vương Thảo... .- H. : Văn học , 2017 .- 614 tr ; 21 cm
/ 115000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học Anh.  4. {Anh}  5. [Truyện trinh thám]
   I. Lê Khánh.   II. Lê Nhân.   III. Ngô Văn Quý.   IV. Vương Thảo.
   823.912 C550127D 2017
    ĐKCB: VV.005693 (Sẵn sàng)  
3. DOYLE, CONAN
     Sherlock Holmes T1 : Truyện trinh thám . T.1 / Conan Doyle; Người dịch: Lê Khánh, Đỗ Tư Nghĩa, Vương Thảo... .- H. : Văn học , 2017 .- 682 tr ; 21 cm
/ 115000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học Anh.  4. {Anh}  5. [Truyện trinh thám]
   I. Lê Khánh.   II. Lê Nhân.   III. Ngô Văn Quý.   IV. Vương Thảo.
   823.912 C550127D 2017
    ĐKCB: VV.005691 (Sẵn sàng)  
4. DOYLE, CONAN
     Sherlock Holmes T2 : Truyện trinh thám . T.2 / Conan Doyle; Người dịch: Lê Khánh, Đỗ Tư Nghĩa, Vương Thảo... .- H. : Văn học , 2017 .- 702 tr ; 21 cm
/ 115000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học Anh.  4. {Anh}  5. [Truyện trinh thám]
   I. Lê Khánh.   II. Lê Nhân.   III. Ngô Văn Quý.   IV. Vương Thảo.
   823.912 C550127D 2017
    ĐKCB: VV.005692 (Sẵn sàng)  
5. JACK LONDON
     Tiếng gọi của rừng thẳm / Jack LonDon; Dịch: Châu Văn Thuận .- H. : Nxb. Trẻ , 2001 .- 158tr. ; 18cm.
/ 12.500đ

  1. Văn học thế giới.  2. Văn học Anh.  3. {Anh}  4. |Truyện dài|
   I. Châu Văn Thuận.
   820 L430Đ 2001
    ĐKCB: TN.000630 (Sẵn sàng)  
6. BURNETT, FRANCES HOPDGSON
     Công chúa tí hon / Frances Hopdgson Burnett; Ngọc Điểm dịch .- Thanh hóa : Nxb. Thanh hóa , 2003 .- 128tr. ; 18cm
/ 8000đ

  1. Văn học thế giới.  2. Văn học Anh.  3. Truyện thiếu nhi.  4. {Anh}  5. |Sách thiếu nhi|
   I. Ngọc Điểm.
   820 H568DGS550BF 2003
    ĐKCB: TN.000536 (Sẵn sàng)  
7. GOWAR, MICH
     HUYỀN THOẠI ATLANTIC / Mich Gowar; Trịnh Ngọc Minh dịch .- H. : Phụ nữ , 2004 .- 95tr ; 18cm
/ 10.000đ

  1. Văn học thế giới.  2. Văn học Anh.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Anh}  5. [Sách thiếu nhi]
   I. Trịnh Ngọc Minh dịch.
   820 M344G 2004
    ĐKCB: TN.000527 (Đang mượn)  
8. JOFEPH, MARY
     Lòng quyết tâm : Song ngữ Anh-Việt / Mary Jofeph .- H. : Thế giới , 2004 .- 85tr ; 18cm.
/ 9000đ

  1. Văn học thế giới.  2. Văn học Anh.  3. Sách thiếu nhi.
   820 M100R950J 2004
    ĐKCB: TN.000242 (Sẵn sàng)  
9. MICK GOWAR
     Thám hiểm Ama zon / Mick Gowar; Tringj Ngọc Minh Dịch .- Hà Nội : Phụ nữ , 2004 .- 94tr ; 19cm
/ 100000đ

  1. Văn học thế giới.  2. Văn học Anh.  3. {Châu Mỹ}
   823 TH104H 2004
    ĐKCB: TN.000286 (Sẵn sàng)  
10. PRÔTLE, ÔTPHƠRIT
     Con ma bé nhỏ : Truyện dài / Ôtphơrit Prôtle ; Người dịch: Mai Xuân ; Bìa và minh hoạ: Đỗ Hùng Tuân .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 87tr : tranh vẽ ; 19cm
   Dịch theo bản tiếng Nga - Nxb Văn học thiếu nhi Matxcơva
/ 4600đ

  1. Văn học thế giới.  2. Văn học Anh.  3. |Văn học thiếu nhi|  4. |Tiểu thuyết|
   I. Mai Xuân.
   823 Ô618PH625R408P 2000
    ĐKCB: TN.000267 (Sẵn sàng)  
11. KINGSLEY, JOHANNA.
     Phũ phàng. . T.1 / Johanna Kingsley; Người dịch: Văn Hòa, KimThùy. .- H. : Văn học , 2011 .- 798tr. ; 21cm
/ 160.000đ

  1. Văn học Anh.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Anh}  4. [Tiểu thuyết]
   I. Văn Hòa,.
   823 J420H127N100.K 2011
    ĐKCB: VV.003431 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003430 (Sẵn sàng)  
12. BRADFORD, BARBARA TAYLOR.
     Chuyện tình như huyền thoại : Tiểu thuyết / Barbara Taylor Bradford ; Người dịch: Văn Hòa, Kim Thùy. .- H. : Văn học , 2006 .- 564tr. ; 19cm
/ 65000đ

  1. Văn học Anh.  2. {Anh}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Kim Thùy,.   II. Văn Hòa,.
   823 T163L420R.BB 2006
    ĐKCB: VV.001571 (Sẵn sàng)  
13. STONE, KATHERINE.
     Biết bao hứa hẹn / Katherine Stone; Người dịch: Văn Hòa, Kim Thùy. .- H. : Phụ nữ , 2001 .- 618tr. ; 19cm
/ 59000đ

  1. Văn học Anh.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Anh}  4. [Tiểu thuyết]
   I. Kim Thùy,.   II. Văn Hòa,.
   823 K154H240R391E.S 2001
    ĐKCB: VV.001312 (Sẵn sàng)  
14. FRIEDMAN, MICKEY.
     Chiếc gương thần bí / Mickey Friedman; Minh Hiền dịch. .- H. : Phụ nữ , 2001 .- 371tr. ; 19cm
   Dịch theo nguyên bản tiếng Anh.
/ 36000đ

  1. Văn học Anh.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Anh}  4. [Tiểu thuyết]
   I. Minh Hiền,.
   823 M330CK240950.F 2001
    ĐKCB: VV.000779 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000778 (Sẵn sàng)